Thông số kỹ thuật:
- Phương pháp đo: trực tiếp
- Nguyên lý đo: chênh áp (differential pressure – pilot)
- Vật liệu Pilot: 316 SS/316 SS L
- Phạm vi đo:
+ Lưu tốc: 0…15/ 40 m/s (có thể làm theo đơn đặt hàng)
+ Nhiệt độ: 0…300ºC (có thể làm theo đơn đặt hàng)
+ Áp suất: -5kPa…+5kPa/ -200kPa…+200kPa - Độ chính xác: ± 5%F.S.
- Thời gian phản hồi: < 1s
- Áp suất trong bộ điều khiển: 4.0MPa
- Nhiệt độ khí thải: -40…300ºC (tuỳ chọn)
- Nhiệt độ hoạt động: -40…+70ºC
- Độ ẩm/ Nhiệt độ lưu kho: 0…85%RH/ 0…50ºC
- Tín hiệu ra: 3 x 4-20mA, 1 x RS232/RS485