TOC là gì và vì sao chỉ số này quan trọng trong xử lý nước thải là câu hỏi được nhiều nhà quản lý và kỹ sư quan tâm. TOC – tổng lượng cacbon hữu cơ – phản ánh trực tiếp mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, giúp đánh giá hiệu quả xử lý và bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, Nhất Tín tập làm rõ TOC là gì, nguồn gốc và tầm quan trọng của chỉ số này trong nước thải, cũng như các phương pháp xác định TOC chuẩn xác. Cùng khám phá nhé!
1. TOC là gì? TOC trong xử lý nước thải là gì?
TOC là chữ viết tắt của Total Organic cacbon, nghĩa là tổng lượng cacbon hữu cơ trong một mẫu nước hoặc hợp chất hữu cơ, bao gồm cả các chất tự nhiên như axit humic, fulvic, và các chất ô nhiễm nhân tạo như thuốc trừ sâu, chất thải công nghiệp hay sinh hoạt. TOC thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ hoặc độ sạch của nước trong ngành dược phẩm, xử lý nước và môi trường, vì nó phản ánh tổng lượng cacbon hữu cơ hiện diện mà không phụ thuộc vào khả năng phân hủy sinh học của chất hữu cơ.
Trong xử lý nước thải, TOC là chỉ số đo tổng lượng cacbon hữu cơ trong nước thải, phản ánh trực tiếp mức độ ô nhiễm hữu cơ mà không phụ thuộc vào khả năng phân hủy sinh học. Khác với COD (đo lượng oxy cần để oxy hóa cả chất hữu cơ phân hủy sinh học và không phân hủy sinh học) và BOD (đo lượng oxy mà vi sinh vật cần để phân hủy chất hữu cơ), TOC cung cấp kết quả nhanh chóng, trực tiếp và ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường, giúp các nhà vận hành theo dõi hiệu quả xử lý nước thải mà không phải chờ nhiều ngày.

Tại Việt Nam, việc quản lý và giám sát Tổng lượng cacbon hữu cơ (TOC) trong nước thải công nghiệp được quy định rõ trong QCVN 40:2021/BTNMT. Theo đó:
- TOC là một trong các thông số ô nhiễm bắt buộc phải giám sát trong nước thải công nghiệp trước khi xả ra nguồn tiếp nhận.
- Giới hạn TOC tối đa cho phép dao động từ 25 đến 75 mg/L, tùy thuộc vào lưu lượng xả thải và loại nguồn tiếp nhận.
Quy chuẩn QCVN 40:2021/BTNMT có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, áp dụng cho các cơ sở sản xuất, nhà máy công nghiệp và các khu đô thị có xả thải vào nguồn nước.
2. Nguồn gốc của TOC trong nước thải là từ đâu?
Tổng lượng cacbon hữu cơ (TOC) trong nước thải có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, từ hoạt động sinh hoạt, sản xuất công nghiệp đến các hợp chất hữu cơ tự nhiên. Các nguồn chính bao gồm:
- Nước thải sinh hoạt:
- Chất thải con người: phân, nước tiểu chứa protein, axit amin, urê, axit uric.
- Cặn thực phẩm và dầu mỡ: carbohydrate, lipid, axit hữu cơ hòa tan một phần trong nước.
- Chất tẩy rửa, mỹ phẩm, sản phẩm cá nhân: surfactants, chất tạo mùi, chất tạo bọt, chất bảo quản.
- Nước thải công nghiệp:
- Ngành Dược phẩm & Hóa chất: dung môi hữu cơ (methanol, ethanol, isopropanol), hợp chất kháng sinh, hormone, tá dược, polymer hữu cơ, hóa chất tổng hợp (phenol, formaldehyde).
- Ngành Thực phẩm & Đồ uống: đường, tinh bột, protein, dầu mỡ, phụ gia thực phẩm, chất hữu cơ từ rửa thiết bị sản xuất.
- Ngành Giấy & Bột giấy: lignin, cellulose, dung môi hữu cơ, hóa chất tẩy trắng, mực in từ giấy tái chế.
- Ngành Dầu khí & Hóa dầu: sản phẩm dầu thô, dầu nhờn, BTEX (benzen, toluen, etylbenzen, xylen), PAHs, chất hoạt động bề mặt, hóa chất ức chế ăn mòn.
- Ngành Dệt nhuộm & Da: thuốc nhuộm hữu cơ (azo, indigo, anthraquinone), hóa chất trợ nhuộm, nhựa tổng hợp, chất làm mềm, hồ vải.
- Ngành Điện tử & Bán dẫn: dung môi rửa linh kiện (acetone, isopropanol, MEK), hợp chất hữu cơ trong mạch in (epoxy, polyimide), nhựa thông, hóa chất khử ion.
- Ngành Sản xuất sắt thép: chất hữu cơ, dầu, kim loại, axit, phenol, xyanua.

- Nước thải y tế:
- Dịch cơ thể và chất bài tiết: máu, nước tiểu, dịch truyền, huyết thanh.
- Dung môi và dược phẩm: ethanol, aceton, kháng sinh, thuốc cản quang, chất gây mê.
- Chất tẩy rửa và hóa chất khử trùng: hợp chất hữu cơ bền vững, khó phân hủy sinh học.
- Nguồn hữu cơ tự nhiên (Natural Organic Matter – NOM):
- Axit humic và axit fulvic từ phân hủy thực vật và vi sinh vật.
- Tàn dư sinh học tự nhiên: xác bã thực vật, tảo, vi khuẩn chết, hợp chất hòa tan từ quá trình sinh học.
- Các hợp chất này có thể tạo thành sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) nguy hiểm như trihalomethanes (THMs) hoặc haloacetic acids (HAAs) khi phản ứng với chất khử trùng.
3. Tại sao phải xác định chuẩn xác chỉ số TOC?
Trong ngành Dược phẩm, TOC giúp kiểm soát độ tinh khiết của nước, đảm bảo loại bỏ các hợp chất hữu cơ có thể ảnh hưởng tới chất lượng thuốc ngay từ khâu đầu vào. Trong ngành Điện tử, giám sát TOC giúp bảo vệ các vi xử lý và mạch máy tính, khi mà các linh kiện ngày càng nhỏ và nhạy cảm với các chất hữu cơ trong nước, từ đó ngăn ngừa hư hại và giảm rủi ro cho thiết bị.
Trong xử lý nước thải, việc xác định TOC giúp các nhà vận hành nắm rõ mức độ ô nhiễm hữu cơ và tối ưu hóa hệ thống xử lý. Các vai trò quan trọng của TOC trong nước thải gồm:
- Đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ: TOC cung cấp thông tin tổng quan về lượng chất hữu cơ, giúp phát hiện các yếu tố gây suy giảm chất lượng nước, so sánh với COD và BOD để xác định nhanh mức độ ô nhiễm.
- Giám sát nước thải đầu vào: Xác định mức độ ô nhiễm hữu cơ trước khi xử lý, kiểm soát biến động TOC theo thời gian thực và điều chỉnh chế độ xử lý tránh quá tải hệ thống.
- Giám sát giai đoạn xử lý trung gian: Theo dõi hiệu quả từng công đoạn, đảm bảo vi sinh vật có đủ nguồn dinh dưỡng, phát hiện sớm sự cố và tối ưu hóa các quá trình sinh học hoặc hóa học.
- Giám sát nước thải đầu ra: Đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường, tích hợp với hệ thống quan trắc tự động, giảm nguy cơ vi phạm và xử phạt.
- Tối ưu chi phí vận hành: Giúp điều chỉnh liều lượng hóa chất, thời gian lưu nước và khí oxy, giảm chi phí điện và nguyên liệu tiêu hao.
- Bảo vệ thiết bị và nâng cao tuổi thọ hệ thống: Kiểm soát TOC giúp giảm tích tụ cặn bẩn, ăn mòn và hư hại thiết bị.
- Đáp ứng yêu cầu nước siêu tinh khiết: Đặc biệt trong ngành dược phẩm, bán dẫn và thực phẩm, TOC thấp là yếu tố quan trọng để đạt tiêu chuẩn chất lượng nước.

4. Phương pháp giúp xác định chỉ số TOC là gì?
Trước khi đi vào các phương pháp đo, cần nắm các chỉ số cơ bản:
- TC (Total cacbon): Tổng lượng cacbon trong mẫu.
- TOC (Total Organic cacbon): Tổng lượng cacbon hữu cơ.
- TIC (Total Inorganic cacbon): Tổng lượng cacbon vô cơ.
- POC (Particulate Organic cacbon – VOC): cacbon hữu cơ có thể tẩy được.
- NPOC (Non-Purgeable Organic cacbon): cacbon hữu cơ không thể tẩy.
Công thức tính TOC: TOC = TC − TIC
4.1. Oxy hóa nhiệt ở 1.200°C
Oxy hóa nhiệt ở 1.200°C là một trong những công nghệ tiên tiến và tối ưu nhất hiện nay để đo TOC trong nước thải công nghiệp. Nguyên lý cơ bản của phương pháp này là đốt cháy hoàn toàn tất cả các hợp chất hữu cơ trong mẫu nước ở nhiệt độ rất cao, lên đến 1.200°C, trong môi trường giàu oxy.
Quá trình đốt cháy này sẽ chuyển toàn bộ cacbon hữu cơ thành khí CO₂. Nhờ nhiệt độ cao và hiệu suất oxy hóa tối ưu, phương pháp này còn có khả năng phân hủy các hợp chất nitơ liên kết trong cùng một quá trình, giúp xác định chỉ số TNb đồng thời với TOC, đặc biệt phù hợp cho những hệ thống có nước thải chứa hàm lượng cacbon và nitơ cao.
4.2. Oxy hóa hóa học (UV-Persulfate)
Oxy hóa hóa học sử dụng tia UV kết hợp với chất oxy hóa mạnh như persulfate để chuyển hóa cacbon hữu cơ thành CO₂. Nguyên lý của phương pháp dựa trên khả năng kích hoạt phản ứng oxy hóa của tia UV, thường ở bước sóng 185 nm hoặc 254 nm, giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ trong mẫu nước.
Cách thức thực hiện bắt đầu bằng việc chiếu tia UV vào mẫu nước có chứa persulfate. Tia UV kích thích phản ứng oxy hóa, chuyển toàn bộ cacbon hữu cơ thành khí CO₂. Quá trình này không yêu cầu nhiệt độ cao, nhờ đó tiết kiệm năng lượng và giảm nguy cơ biến đổi mẫu.
Phương pháp này đặc biệt thích hợp với những mẫu nước có TOC thấp, chẳng hạn như nước tinh khiết, nước siêu sạch hoặc nước dùng trong các ứng dụng dược phẩm và sản xuất vi mạch, nơi yêu cầu giám sát TOC liên tục nhưng hàm lượng cacbon hữu cơ rất thấp.

4.3. Oxy hóa kết hợp (UV-Persulfate + Ozone/H₂O₂)
Oxy hóa kết hợp là sự nâng cấp của phương pháp UV-Persulfate, sử dụng đồng thời tia UV và các chất oxy hóa mạnh như persulfate, ozone hoặc H₂O₂ để phá vỡ cả các hợp chất hữu cơ phức tạp, khó phân hủy thành CO₂, tận dụng tác động cộng hưởng giữa tia UV và chất oxy hóa mạnh.
Cách thức thực hiện bao gồm việc cho mẫu nước tiếp xúc đồng thời với UV và các chất oxy hóa mạnh. Các hợp chất hữu cơ trong nước, kể cả những hợp chất có cấu trúc phức tạp hoặc khó oxy hóa, sẽ bị chuyển hóa hoàn toàn thành CO₂. Khí CO₂ sinh ra sau đó được đo lường thông qua các phương pháp như NDIR hoặc đo độ dẫn điện.
Phương pháp này thích hợp cho giám sát TOC trong nước uống, nước cấp cho ngành dược phẩm, sản xuất vi mạch, hoặc các hệ thống xử lý nước nơi cần kiểm soát các hợp chất hữu cơ khó phân hủy một cách nghiêm ngặt.
4.4. Oxy hóa ướt (Wet Oxidation)
Oxy hóa ướt thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để phân tích TOC. Nguyên lý của phương pháp này là sử dụng các axit mạnh, ví dụ H₂SO₄ hoặc HNO₃, kết hợp với các chất oxy hóa như K₂Cr₂O₇ hoặc persulfate ở nhiệt độ cao (từ 100°C đến 150°C) nhằm oxy hóa các hợp chất hữu cơ thành CO₂.
Cách thức thực hiện bắt đầu bằng việc trộn mẫu nước với axit và chất oxy hóa, sau đó đun nóng trong khoảng nhiệt độ đã xác định. Quá trình này đảm bảo oxy hóa toàn bộ cacbon hữu cơ trong mẫu, đặc biệt với các hợp chất khó phân hủy.
Oxy hóa ướt phù hợp với phân tích mẫu quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm và đòi hỏi quy trình kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn khi thao tác với axit mạnh. Sau quá trình oxy hóa, khí CO₂ sinh ra được đo lường thông qua các phương pháp quang phổ hoặc độ dẫn điện.

Lưu ý: Trong tất cả các phương pháp đo TOC, việc xử lý mẫu và loại bỏ các yếu tố cản trở là rất quan trọng. Ví dụ, các sản phẩm oxy hóa khác cần được thanh lọc, mẫu trắng được sử dụng để bù trừ, và cacbon vô cơ (IC) có thể cần được axit hóa để loại bỏ trước khi đo. Ngoài ra, độ tinh khiết của nước dùng trong phân tích cũng rất quan trọng, đặc biệt khi đo TOC ở mức ppb trong nước tinh khiết cao. Phân tích có thể thực hiện trực tuyến hoặc trong phòng thí nghiệm tùy theo mục đích giám sát và nồng độ TOC của mẫu.
Như vậy, TOC là gì không chỉ là một chỉ số khoa học mà còn là công cụ quan trọng giúp đánh giá ô nhiễm hữu cơ, tối ưu quá trình xử lý nước và bảo vệ môi trường. Việc xác định TOC chuẩn xác giúp các nhà vận hành nắm bắt tình trạng nước thải, kịp thời điều chỉnh hệ thống và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực quan trắc và xử lý nước, Nhất Tín đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc kiểm soát chất lượng nước thải, từ giám sát TOC đến tư vấn giải pháp xử lý phù hợp.

Điểm mạnh khi hợp tác với Nhất Tín:
- Thiết bị đo TOC hiện đại, kết quả nhanh và chính xác.
- Giải pháp linh hoạt, phù hợp từng hệ thống xử lý.
- Giám sát liên tục, cảnh báo biến động sớm.
- Hỗ trợ tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc gia và quốc tế.
- Báo cáo minh bạch, dễ theo dõi và quản lý.
Liên hệ Nhất Tín:
- Hotline/Zalo: 0975 191 409
- Email: Info@nt-tech.vn
