Tổng nitơ trong nước thải là chỉ tiêu quan trọng giúp đánh giá mức độ ô nhiễm và quản lý chất lượng nước thải, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp. Hiểu rõ các dạng nitơ, tác hại khi vượt ngưỡng và cách xác định sẽ giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Cùng Nhất Tín khám phá những thông tin chi tiết về tổng nitơ trong nước thải trong bài viết sau nhé.
1. Tổng nitơ trong nước thải là gì?
Tổng nitơ trong nước thải là tổng lượng nitơ có trong nước, tồn tại dưới các dạng: nitơ hữu cơ, ammoniac (NH₃-N), nitrit (NO₂⁻-N) và nitrat (NO₃⁻-N). Trong đó:
- Nitơ hữu cơ: Nitơ có trong các hợp chất hữu cơ như protein, axit amin, chất thải sinh học và mùn bã, không trực tiếp gây độc hại nhưng là nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật trong nước thải. Trong quá trình xử lý nước, nitơ hữu cơ được phân hủy thành ammoniac, sau đó tiếp tục chuyển đổi thành các dạng oxy hóa cao hơn như nitrit và nitrat.
- Ammoniac (NH₃-N): Sản phẩm của quá trình phân hủy nitơ hữu cơ. Ammoniac có thể gây độc cho sinh vật nước nếu nồng độ cao. Trong xử lý nước thải, ammoniac thường được oxy hóa thành nitrit và sau đó thành nitrat thông qua quá trình nitrat hóa hiếu khí. Ammoniac cũng là nguồn nitơ cần thiết để duy trì cân bằng dinh dưỡng cho vi sinh vật trong bể xử lý.
- Nitrit (NO₂⁻-N): Sản phẩm trung gian trong chu trình nitơ, hình thành từ oxy hóa ammoniac. Nitrit có tính độc với sinh vật nước nếu tồn tại ở nồng độ cao. Trong nước thải, nitrit thường nhanh chóng chuyển hóa thành nitrat nhờ vi sinh vật trong quá trình oxy hóa hoặc bị khử trong điều kiện yếm khí.
- Nitrat (NO₃⁻-N): Dạng oxy hóa cao nhất của nitơ trong nước, thường là sản phẩm cuối cùng của quá trình nitrat hóa. Nitrat ít độc hơn ammoniac và nitrit nhưng khi nồng độ cao vẫn có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Nitrat có thể được thực vật hấp thụ hoặc loại bỏ khỏi nước thông qua quá trình khử nitrat trong điều kiện yếm khí.
Tổng nitơ trong nước thải là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm nitơ, qquản lý chất lượng nước thải, giúp các nhà máy xử lý nước thải xác định các biện pháp xử lý cần thiết như nitrat hóa hoặc khử nitrat để đạt tiêu chuẩn môi trường.

2. Khác biệt khi đo lường nitơ và tổng nitơ trong nước thải là gì?
Khác biệt khi đo lường nitơ và tổng nitơ trong nước thải nằm ở phạm vi và cách biểu thị các dạng nitơ. Trong nước thải, các chỉ tiêu đo lượng Nitơ cơ bản gồm: amoniac (NH₄⁺), nitrit (NO₂⁻), nitrat (NO₃⁻), TKN (Tổng Kjeldahl Nitrogen) và TN (Tổng Nitơ).
Cần lưu ý về cách ký hiệu: N-NH₄⁺ khác với NH₄⁺, và N-NO₃⁻ khác với NO₃⁻. N-NH₄⁺ là lượng nitơ thực sự có trong amoniac, còn NH₄⁺ là tổng khối lượng ion amoniac. Vì khối lượng mol của nitơ là 14 g/mol còn ammoniac là 18 g/mol, hai chỉ số này chênh lệch khoảng 30%. Tương tự, N-NO₃⁻ chỉ là phần nitơ trong nitrat, không phải tổng khối lượng ion NO₃⁻.
TKN (Tổng Kjeldahl Nitrogen) đo lượng nitơ hữu cơ, nitơ urê và nitơ amoniac. Trong khi đó, tổng nitơ trong nước thải bao quát hơn, gồm tất cả các thành phần trong TKN cộng thêm nitơ từ nitrit và nitrat. Nói cách khác, tổng nitơ được tính bằng công thức:
TN = TKN + N-NO₃⁻ + N-NO₂⁻
Điều này có nghĩa TN luôn lớn hơn hoặc bằng TKN, và chỉ tiêu TN thể hiện đầy đủ mức độ nitơ trong nước thải, trong khi TKN chỉ đo phần nitơ hữu cơ và amoniac.

3. Tác hại của vượt ngưỡng tổng nitơ trong nước thải là gì?
Nếu tổng nitơ trong nước thải vượt ngưỡng cho phép mà không được xử lý, nó sẽ gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người, cụ thể như sau:
- Gây phú dưỡng nước và tảo nở hoa: Lượng nitơ dư thừa làm tăng chất dinh dưỡng trong nước, thúc đẩy rêu, tảo phát triển quá mức, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước. Hậu quả là oxy trong nước giảm mạnh, các sinh vật khác khó sống, chuỗi thức ăn bị rối loạn và chất lượng nước suy giảm.
- Gây thiếu oxy và cá chết hàng loạt: Nitrat và amoniac trong tổng nitơ tăng cao khiến oxy hòa tan giảm, dẫn đến hiện tượng thiếu oxy trong nước, làm cá và các sinh vật khác dễ bị chết, đồng thời sinh ra các chất độc tiêu diệt vi sinh vật có ích.
- Ô nhiễm màu sắc và mùi nước: Nước thải có nồng độ tổng nitơ cao thường có màu đen, xanh đen và mùi hôi thối khi chảy qua sông, kênh, làm giảm thẩm mỹ môi trường, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của cư dân đô thị.
- Tác hại đối với sức khỏe con người: Nitrat trong nước thải không độc ở nồng độ thấp, nhưng khi vượt ngưỡng, cơ thể có thể chuyển hóa nitrat thành nitrit. Nitrit làm gián đoạn quá trình vận chuyển oxy trong máu bằng cách biến hemoglobin thành methemoglobin, gây buồn nôn, đau dạ dày ở người lớn. Đối với trẻ nhỏ, nitrit có thể cực kỳ nguy hiểm, gây thiếu oxy máu, thậm chí nguy cơ ngạt thở.
- Ảnh hưởng đến quá trình xử lý nước: Nồng độ nitơ cao làm giảm hiệu quả hoạt động của các công trình xử lý nước thải, đồng thời có thể kết hợp với hóa chất tạo các hợp chất hữu cơ độc hại, làm tăng nguy cơ ảnh hưởng xấu đến môi trường và con người.

4. Làm sao để xác định chuẩn xác tổng nitơ trong nước thải?
Để xác định chuẩn xác tổng nitơ trong nước thải, có một số phương pháp phổ biến được sử dụng, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, cụ thể như sau:
- Phương pháp hóa lý: Bao gồm các kỹ thuật như tripping, trao đổi ion và điện phân. Những phương pháp này giúp tách hoặc biến đổi các dạng nitơ trong nước thải để xác định hàm lượng tổng nitơ, phù hợp với những mẫu nước thải có thành phần phức tạp hoặc cần phân tích nhanh.
- Phương pháp sinh học: Dựa trên các quá trình nitrat hóa và khử nitrat. Trong đó, quá trình nitrat hóa chuyển Amoniac (NH₃, NH₄⁺) thành Nitrit (NO₂⁻) nhờ vi khuẩn Nitrosomonas, sau đó Nitrit tiếp tục được vi khuẩn Nitrobacter chuyển thành Nitrat (NO₃⁻). Tiếp theo, quá trình khử nitrat biến Nitrat thành khí Nitơ tự do dưới điều kiện thiếu oxy, có sự tham gia của các vi khuẩn như Thiobacillus denitrificans, Micrococcus denitrificans, Serratia, Pseudomonas và Achromobacter. Phương pháp sinh học này được ưa chuộng vì hiệu quả cao, chi phí thấp và dễ triển khai trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.

Như vậy, tổng nitơ trong nước thải là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hàm lượng nitơ ở các dạng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường, sinh vật thủy sinh và sức khỏe con người. Việc kiểm soát và xử lý nitơ kịp thời giúp duy trì chất lượng nước, ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước thải.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực quan trắc và giám sát chất lượng nước, Nhất Tín cung cấp giải pháp toàn diện giúp kiểm soát tổng nitơ trong nước thải một cách chính xác, nhanh chóng và bền vững.
Lợi ích khi chọn Nhất Tín:
- Trang bị thiết bị đo hiện đại, đảm bảo kết quả chính xác.
- Hỗ trợ tư vấn và triển khai giải pháp theo đặc thù từng hệ thống.
- Giám sát liên tục, phát hiện sớm các vấn đề bất thường.
- Tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn môi trường quốc gia và quốc tế.
- Báo cáo dữ liệu minh bạch, dễ dàng theo dõi và quản lý.
Liên hệ Nhất Tín ngay:
- Hotline/Zalo: 0975 191 409
- Email: Info@nt-tech.vn
Đảm bảo tổng nitơ trong nước thải luôn trong ngưỡng an toàn – cùng Nhất Tín bảo vệ môi trường và nguồn nước của bạn.
