Độ đục của nước là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, sinh vật thủy sinh và các hoạt động công nghiệp. Hiểu rõ về các nguyên nhân, cách đo và phương pháp giảm độ đục sẽ giúp quản lý nguồn nước hiệu quả hơn. Cùng Nhất Tín khám phá những thông tin chi tiết về độ đục của nước trong bài viết sau nhé, để biết cách duy trì nguồn nước trong và an toàn.
1. Độ đục của nước là gì?
Độ đục của nước là mức độ mất đi sự trong suốt do sự hiện diện của các hạt lơ lửng và chất hòa tan như đất sét, bùn, chất vô cơ, sinh vật phù du, vi sinh vật, axit hữu cơ và các chất màu tự nhiên. Về bản chất, đây là một tính chất quang học phản ánh khả năng tán xạ ánh sáng khi truyền qua nước: càng nhiều hạt lơ lửng, ánh sáng càng bị tán xạ mạnh và nước càng trở nên đục.
Độ đục của nước thường hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các nguyên nhân phổ biến gồm:
- Xói mòn đất từ hoạt động nông nghiệp hoặc xây dựng.
- Dòng chảy đô thị cuốn theo bụi, dầu mỡ, rác thải.
- Xả thải công nghiệp và sinh hoạt chưa xử lý.
- Xói mòn bờ sông, khuấy trộn trầm tích đáy do thủy động lực hoặc do sinh vật (như cá chép).
- Tăng sinh tảo và vi sinh vật trong điều kiện dinh dưỡng cao.
- Bào mòn, rỉ sét đường ống dẫn nước lâu ngày.
- Xáo trộn địa chất hoặc nước chảy tràn làm cuốn cặn từ lòng đất.
Nhìn chung, độ đục cao thường đi kèm với các yếu tố vật lý – hóa học – sinh học phức tạp, biểu hiện cho sự mất cân bằng tự nhiên hoặc ô nhiễm của nguồn nước.

Độ đục được đo bằng các đơn vị chuẩn sau:
- NTU (Nephelometric Turbidity Units): Đơn vị đo độ đục khuếch tán theo phương pháp Nephelometric.
- FNU (Formazin Nephelometric Units): Đơn vị đo độ đục khuếch tán chuẩn hóa theo formazin.
- FTU (Formazin Turbidity Units): Đơn vị đo độ đục theo dung dịch formazin.
- FAU (Formazin Attenuation Units): đơn vị đo độ đục pha loãng formazin.
Tất cả các đơn vị này có giá trị tương đương nhau: 1 NTU = 1 FNU = 1 FTU = 1 FAU.
Cần lưu ý là độ đục và TSS (Tổng chất rắn lơ lửng – Total Suspended Solids) là hai chỉ tiêu khác nhau. Độ đục là chỉ số quang học đo mức độ cản sáng, cho biết nước “đục” đến mức nào khi ánh sáng đi qua. TSS là chỉ tiêu khối lượng, xác định lượng vật chất lơ lửng bằng cách lọc và cân, phản ánh khối lượng chất rắn có trong nước. Hai giá trị này thường tăng giảm cùng chiều nhưng không thể thay thế cho nhau trong đánh giá chất lượng nước.

2. Ảnh hưởng của độ đục đối với nước và môi trường
Độ đục cao gây ra nhiều tác động tiêu cực, cả về mặt sinh học lẫn môi trường:
- Làm giảm khả năng truyền sáng, cản trở quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh, khiến oxy hòa tan (DO) trong nước giảm.
- Tăng khả năng hấp thụ nhiệt do các hạt lơ lửng giữ nhiệt, từ đó làm tăng nhiệt độ nước và giảm lượng DO.
- Giảm hiệu quả khử trùng bằng clo hoặc các hóa chất tương tự, do các hạt che chắn hoặc phản ứng với chất khử trùng.
- Tạo môi trường trú ẩn cho vi khuẩn, ký sinh trùng và mầm bệnh, làm tăng nguy cơ các bệnh về tiêu hóa và da liễu khi dùng nước sinh hoạt.
- Gây tắc nghẽn mang cá, giảm sức đề kháng, cản trở sinh trưởng và sinh sản của sinh vật thủy sinh.
- Làm mất tính thẩm mỹ của nguồn nước, ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp như thực phẩm, đồ uống và du lịch.
- Là chỉ số cảnh báo sớm ô nhiễm môi trường; độ đục tăng đột ngột sau mưa bão hay thi công cho thấy hiện tượng xói mòn, cuốn trôi hoặc rò rỉ chất ô nhiễm.

3. Giới hạn tối đa của độ đục của nước là bao nhiêu?
Mỗi loại nước được quy định một giới hạn độ đục tối đa khác nhau, nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phù hợp với mục đích sử dụng. Các ngưỡng này được quy định trong QCVN 01:2009/BYT, tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt cùng với khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và một số quy chuẩn chuyên biệt khác:
- Nước ăn (nước cấp cho ăn uống trực tiếp): Theo QCVN 01:2009/BYT, độ đục không được vượt quá 2 NTU.
- Nước sinh hoạt: Giới hạn cho phép cao hơn, tối đa 5 NTU, đảm bảo nước vẫn trong, an toàn cho sử dụng hàng ngày.
- Nước uống theo khuyến cáo WHO: Không nên vượt quá 5 NTU, và lý tưởng nhất là dưới 1 NTU để đảm bảo chất lượng và độ trong cao nhất.
- Nước hồ bơi công cộng: Thường yêu cầu độ đục dưới 0,5 NTU nhằm đảm bảo nước trong, an toàn cho người bơi và thuận tiện cho quan sát dưới nước.
- Nước thải sau xử lý: Giới hạn có thể là dưới 10 NTU hoặc thấp hơn, tùy theo quy định địa phương và mức độ xử lý yêu cầu trước khi xả thải ra môi trường.
Việc duy trì độ đục trong ngưỡng cho phép không chỉ giúp nước đạt yêu cầu thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả khử trùng, hạn chế vi khuẩn phát triển và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Nếu độ đục vượt chuẩn, đó có thể là dấu hiệu của ô nhiễm, rò rỉ, hoặc suy giảm chất lượng xử lý nước – cần được kiểm tra và khắc phục kịp thời.

4. Làm sao để đo độ đục của nước?
Độ đục của nước được xác định dựa trên mức độ tán xạ hoặc hấp thụ ánh sáng khi chiếu qua mẫu nước có chứa các hạt lơ lửng. Tùy vào mục đích phân tích và điều kiện thực tế, có thể đo độ đục bằng quan sát thủ công hoặc thiết bị chuyên dụng.
4.1. Dùng mắt thường
Đây là phương pháp đơn giản nhất, thường áp dụng cho đánh giá nhanh trong thực địa. Người kiểm tra dựa vào cảm quan để ước lượng độ trong – đục của nước.
Cách thực hiện:
- Lấy mẫu nước vào cốc thủy tinh trong suốt.
- So sánh độ trong suốt của mẫu với một mẫu nước tinh khiết hoặc thang màu chuẩn.
- Nếu không nhìn thấy vật thể ở đáy cốc, có thể kết luận nước có độ đục cao.
Tuy nhiên, cách này chỉ mang tính cảm quan, không cung cấp số liệu cụ thể và dễ sai lệch do ảnh hưởng của ánh sáng, góc nhìn hoặc kinh nghiệm người quan sát. Vì thế, phương pháp này chỉ phù hợp để kiểm tra nhanh tại hiện trường hoặc so sánh tương đối giữa các mẫu nước.

4.2. Dùng đĩa Secchi
Đĩa Secchi là cách đo trực quan độ đục và độ trong của nước, thường áp dụng trong hồ chứa, ao nuôi hoặc vùng nước tự nhiên.
Đĩa Secchi có dạng hình tròn, phẳng, đường kính 20–30 cm, màu trắng hoặc kẻ bốn ô đen – trắng, được nối với dây đo chia vạch rõ ràng (thường dài 5–10 m, làm từ thép không gỉ hoặc nhựa cứng). Cách thực hiện:
- Buộc đĩa vào dây và thả từ từ xuống nước, quan sát từ trên mặt nước nhìn xuống.
- Ghi lại độ sâu khi đĩa vừa khuất khỏi tầm nhìn (ký hiệu D₁).
- Hạ xuống sâu thêm 0,5 m rồi kéo lên cho đến khi đĩa vừa xuất hiện lại (ký hiệu D₂).
- Lấy trung bình cộng của hai giá trị độ sâu này theo công thức: Độ trong (m)=(D1+D2)/2. Độ đục càng cao thì độ sâu quan sát càng nhỏ.
Phương pháp này đơn giản, chi phí thấp nhưng phụ thuộc nhiều vào điều kiện ánh sáng và mắt người, do đó chỉ nên dùng cho mục đích so sánh tương đối.

4.3. Sử dụng máy đo độ đục của nước
Đây là phương pháp chính xác và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong các phòng thí nghiệm, hệ thống quan trắc tự động, nhà máy nước sinh hoạt, nước thải hoặc trong nuôi trồng thủy sản.
Máy đo độ đục (turbidimeter) hoạt động dựa trên nguyên lý tán xạ ánh sáng: khi chùm tia sáng (thường là đèn LED hoặc tia hồng ngoại) chiếu qua mẫu nước, các hạt lơ lửng sẽ phản xạ và phân tán ánh sáng theo nhiều hướng. Cảm biến trong máy sẽ đo cường độ ánh sáng tán xạ ở góc 90° so với tia chiếu và thu nhận lượng ánh sáng tán xạ để xác định mức độ đục.

Cách đo độ đục của nước bằng máy đo chuyên dụng:
- Lấy mẫu nước vào lọ thủy tinh sạch, không có bọt khí.
- Lau khô bên ngoài lọ bằng khăn mềm, tránh dấu vân tay làm sai lệch kết quả.
- Đặt lọ vào buồng đo của máy.
- Khởi động thiết bị và đợi máy tự động đọc giá trị.
- Kết quả hiển thị trên màn hình, đơn vị thường dùng là NTU (Nephelometric Turbidity Unit)
Một số dòng máy đo độ đục của nước phổ biến gồm:
- Máy đo độ đục cầm tay: Nhỏ gọn, dùng cho hiện trường hoặc các điểm lấy mẫu ngẫu nhiên.
- Máy đo để bàn hoặc máy đo online: Độ chính xác cao, dùng trong phòng thí nghiệm hoặc hệ thống giám sát liên tục.
Tùy theo thiết kế, một số máy có thể sử dụng nguyên lý tán xạ vuông góc, phản xạ bề mặt hoặc giao thoa ánh sáng, giúp tăng độ chính xác trong các điều kiện mẫu nước khác nhau.
Ưu điểm của phương pháp này là kết quả nhanh, chính xác, ít phụ thuộc vào yếu tố chủ quan. Dữ liệu đo còn có thể kết nối với máy tính để theo dõi và phân tích xu hướng độ đục theo thời gian.

5. Mẹo làm giảm độ đục của nước
Độ đục của nước không chỉ làm mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và các sinh vật sống trong môi trường nước. Việc kiểm tra và xử lý kịp thời là rất cần thiết để đảm bảo nguồn nước trong sạch. Dưới đây là những cách phổ biến và hiệu quả để giảm độ đục nước:
- Sử dụng phèn chua: Phèn chua, với công thức hóa học KAl(SO4)2.12H2O, là phương pháp xử lý nước cổ điển, đơn giản và tiết kiệm. Chỉ 1 gam phèn chua có thể xử lý được 20 lít nước. Khi cho phèn chua vào nguồn nước, các chất cặn bẩn sẽ keo tụ và dần lắng xuống đáy, trả lại phần nước trong trên bề mặt. Phương pháp này an toàn, thân thiện môi trường.
- Sử dụng Clo: Clo khi tác dụng với nước sinh ra axit hypocloro có khả năng diệt khuẩn, khử mùi, đồng thời phản ứng với các hạt hữu cơ để loại bỏ chúng khỏi nước. Để khử trùng bằng Clo, trước tiên cho lượng hóa chất thích hợp vào nguồn nước, chờ các tạp chất lắng xuống và lọc nước. Sau đó, bổ sung một lượng Clo vừa đủ để duy trì độ trong và ngăn vi sinh vật phát triển. Phương pháp này an toàn, phổ biến trong xử lý nước sinh hoạt, nước hồ bơi, hoặc nước uống (với liều lượng được kiểm soát).
- Sử dụng muối ăn (NaCl): Muối có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong nước. Dù không mạnh bằng Clo hay PAC, nhưng đây là biện pháp đơn giản, dễ thực hiện khi không có hóa chất chuyên dụng. Chỉ cần cho một lượng muối nhất định vào nước đục, khuấy đều hoặc để tan tự nhiên. Nước sẽ dần trong hơn, giảm ô nhiễm và đảm bảo an toàn cho sinh hoạt.
- Sử dụng trợ lắng PAC: PAC là hóa chất chứa gốc nhôm, khi hòa tan trong nước sẽ tạo phản ứng kết tủa, làm các chất lơ lửng lắng xuống đáy bể. Liều lượng PAC sử dụng tùy thuộc vào độ đục của nước: từ 1–4 g/m³ cho nước độ đục thấp (50–400 mg/l), 5–6 g/m³ cho nước trung bình (500–700 mg/l) và 7–10 g/m³ cho nước có độ đục cao (800–1200 mg/l). Sau khi PAC tạo kết tủa, các chất lắng được loại bỏ bằng thiết bị vệ sinh chuyên dụng hoặc bàn hút bể bơi. Phương pháp này hiệu quả cao, rút ngắn thời gian xử lý so với phèn chua, đặc biệt thích hợp cho các hệ thống lọc nước công nghiệp, hồ bơi, hoặc bể chứa lớn.
Sau khi nước đã được xử lý lắng cặn, có thể lọc qua lớp than hoạt tính hoặc cát thạch anh để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất, mùi, màu, kim loại nặng và vi khuẩn còn sót lại, đảm bảo nguồn nước trong và an toàn hơn.

Như vậy, độ đục của nước phản ánh mức độ lơ lửng của các hạt trong nước, ảnh hưởng đến chất lượng nước uống, sinh hoạt và môi trường. Việc đo và xử lý kịp thời là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và duy trì cân bằng sinh thái.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quan trắc nước thải, nước mặt, nước ngầm, Nhất Tín là lựa chọn đáng tin cậy giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn nước an toàn, trong sạch và đạt chuẩn.
Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ của Nhất Tín:
- Thiết bị hiện đại, chính xác: Đảm bảo kết quả đo độ đục đáng tin cậy.
- Đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp: Hỗ trợ lấy mẫu, phân tích và vận hành hệ thống.
- Giám sát liên tục 24/7: Cập nhật dữ liệu và cảnh báo sớm sự thay đổi chất lượng nước.
- Tuân thủ chuẩn quốc gia và quốc tế: Đảm bảo an toàn và hợp pháp.
- Dữ liệu minh bạch, dễ truy cập: Theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Liên hệ Nhất Tín để được tư vấn và báo giá:
- Hotline/Zalo: 0975 191 409
- Email: Info@nt-tech.vn
Hãy để Nhất Tín giúp bạn quản lý và xử lý độ đục của nước một cách hiệu quả và an toàn!
