khí thải công nghiệp

Khí thải công nghiệp là gì? Thành phần, nguồn gốc và biện pháp xử lý

Khí thải công nghiệp là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và môi trường sống. Tìm hiểu hiểu rõ thành phần, nguồn gốc và biện pháp xử lý khí thải công nghiệp trong bài viết này của Nhất Tín.

1. Khí thải công nghiệp là gì?

Theo Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 19:2009/BTNMT, khí thải công nghiệp là hỗn hợp các chất khí và bụi được thải ra không khí từ ống khói, ống thải của các nhà máy, xưởng sản xuất hoặc cơ sở dịch vụ công nghiệp.

khí thải công nghiệp
Khí thải công nghiệp là hỗn hợp các chất khí và bụi được thải ra không khí từ ống khói, ống thải của các nhà máy, xưởng sản xuất hoặc cơ sở dịch vụ công nghiệp

2. Thành phần chính của khí thải công nghiệp

Khí thải công nghiệp thường chứa nhiều hợp chất độc hại, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và môi trường. Thành phần cụ thể phụ thuộc vào quy trình sản xuất và loại nhiên liệu sử dụng, nhưng thành phần chính của khí thải công nghiệp phổ biến gồm:

  • Carbon Dioxide (CO₂): Là khí nhà kính chính, góp phần làm ấm toàn cầu và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
  • Carbon Monoxide (CO): Sinh ra từ đốt cháy không hoàn toàn, CO có thể gây ngộ độc, ảnh hưởng đến tim mạch và hệ thần kinh khi hít phải ở nồng độ cao.
  • Nitrogen Oxides (NOx – NO và NO₂): Gây ô nhiễm không khí, mưa axit, khói mù, đồng thời là nguyên nhân các bệnh hô hấp và suy giảm chất lượng không khí ở khu công nghiệp.
  • Sulfur Dioxide (SO₂): Phát sinh từ nhiên liệu chứa lưu huỳnh, gây mưa axit, làm suy giảm đất và nước, ảnh hưởng đến nông nghiệp và hệ sinh thái.
  • Hydrogen Sulfide (H₂S): Khí có mùi hôi, gây kích ứng mắt và đường hô hấp, nồng độ cao có thể nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs): Thải ra từ các quy trình hóa chất và sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng không khí, tầng ozone, và có thể gây ung thư khi tiếp xúc lâu dài.
  • Bụi mịn và hạt vật chất (PM – PM10, PM2.5): Hạt siêu nhỏ có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây bệnh hô hấp, tim mạch và tăng nguy cơ ung thư phổi.
khí thải công nghiệp
Thành phần của khí thải công nghiệp gồm nhiều chất gây ô nhiễm như CO₂, CO, NOx,…

3. Các nguồn phát sinh khí thải công nghiệp

Hầu hết các ngành công nghiệp đều phát sinh khí thải, nhưng thành phần và mức độ ô nhiễm phụ thuộc vào loại hình sản xuất và nguyên liệu sử dụng. Một số ngành có lượng khí thải lớn nhất gồm:

  • Ngành nhiệt điện: Sử dụng than đá hoặc dầu mỏ để tạo năng lượng, phát sinh lượng lớn CO₂, SO₂, NOx. Chỉ riêng các nhà máy nhiệt điện tại miền Bắc Việt Nam, mỗi năm thải ra hàng triệu tấn khí độc, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Theo thống kê, ngành năng lượng chiếm khoảng 63% tổng lượng phát thải CO₂ của Việt Nam.
  • Ngành hóa dầu và lọc dầu: Trong quá trình tinh lọc dầu thô, các cơ sở này thải ra CO₂, NOx, H₂S, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến khu dân cư xung quanh.
  • Ngành khai thác khoáng sản (đặc biệt là than): Quá trình khai thác và chế biến thải ra bụi TSP, PM10 cùng các khí CO, CO₂, SO₂, làm tăng nguy cơ ô nhiễm không khí và bệnh hô hấp.
  • Ngành luyện kim: Sản xuất thép và kim loại nặng thải ra CO₂, CO và bụi kim loại. Trung bình mỗi tấn thép sản xuất tạo ra hàng nghìn m³ khí hỗn hợp và hàng trăm kg bụi, ảnh hưởng xấu đến không khí và sức khỏe cộng đồng.
  • Ngành sản xuất xi măng, gạch và gốm sứ: Quá trình nung nguyên liệu trong lò đốt thải ra CO₂, CO và các hợp chất lưu huỳnh, gây ô nhiễm không khí và mưa axit, làm suy giảm chất lượng môi trường khu vực.
  • Ngành sản xuất phân bón và hóa chất: Phát sinh SO₂, NH₃ và các khí độc khác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người, đặc biệt là các bệnh hô hấp.

Theo các số liệu tổng hợp tại Việt Nam, ngành công nghiệp (bao gồm sản xuất, chế biến và xây dựng) chiếm khoảng 21–34% tổng lượng phát thải khí nhà kính, tùy theo phương pháp tính, trong khi năng lượng và giao thông chiếm phần lớn còn lại.

khí thải công nghiệp
Các nguồn phát sinh khí thải công nghiệp

4. Tác hại của khí thải công nghiệp

Khí thải công nghiệp chứa nhiều hợp chất độc hại, nếu không được xử lý và kiểm soát đúng cách, sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường sống.

4.1 Đến con người

  • Ảnh hưởng hô hấp: Các khí như NOx, SO₂, CO, bụi PM2.5, PM10 có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm phổi, hen suyễn, viêm đường hô hấp.
  • Nguy cơ tim mạch và thần kinh: Hít phải CO, CO₂, H₂S trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch, hệ thần kinh, gây mệt mỏi, đau đầu và suy giảm khả năng tập trung.
  • Nguy cơ ung thư: Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) và bụi mịn chứa kim loại nặng có thể tích tụ lâu dài trong cơ thể, tăng nguy cơ ung thư.
  • Ảnh hưởng khác: Một số khí độc gây kích ứng mắt, da, mũi và họng, và làm suy giảm sức đề kháng của cơ thể.

4.2 Đến môi trường

  • Ô nhiễm không khí: Khí thải công nghiệp là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, sương mù quang hóa, khói bụi tại các khu công nghiệp và đô thị lân cận.
  • Mưa axit: Các khí SO₂ và NOx phản ứng với nước trong không khí tạo ra mưa axit, làm suy giảm đất, ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến nông nghiệp và hệ sinh thái.
  • Biến đổi khí hậu: CO₂ và các khí nhà kính khác góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu, làm thay đổi khí hậu và tác động đến hệ sinh thái tự nhiên.
  • Ô nhiễm đất và nước: Bụi và các hợp chất độc hại lắng xuống đất và nguồn nước, ảnh hưởng đến động thực vật và chất lượng nguồn nước.

5. Một số biện pháp giảm thiểu tác hại của khí thải công nghiệp

Khí thải công nghiệp là hệ quả tất yếu của quá trình sản xuất, nhưng vẫn có nhiều biện pháp để giảm thiểu tác hại và bảo vệ môi trường. Các biện pháp phổ biến gồm:

  1. Cập nhật dây chuyền và công nghệ sản xuất: Thay thế máy móc, dây chuyền và công nghệ cũ bằng các thiết bị hiện đại, có mức xả thải thấp hơn và hiệu quả năng lượng cao.
  2. Áp dụng phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường: Sử dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới để giảm phát thải và tối ưu nguyên liệu, hạn chế tạo ra khí độc hại.
  3. Sử dụng nhiên liệu sạch: Thay thế nhiên liệu truyền thống như xăng, dầu mazut, diesel, than đá bằng CNG, LPG, LNG hoặc các loại năng lượng tái tạo, giúp giảm khí độc và khí nhà kính.
  4. Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải: Thiết lập hệ thống lọc và xử lý khí thải theo tiêu chuẩn pháp luật, thường xuyên kiểm tra, đo lường và xử lý kịp thời các trường hợp rò rỉ khí độc.
  5. Quan trắc và kiểm soát khí thải liên tục:
    • Đo lường định kỳ hoặc liên tục các chỉ tiêu khí thải (CO, NOx, SO₂, bụi PM2.5…) để phát hiện bất thường.
    • Tích hợp phần mềm quản lý để theo dõi dữ liệu, cảnh báo sớm khi khí thải vượt ngưỡng.
    • Báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý và sử dụng dữ liệu để tối ưu quá trình sản xuất, giảm phát thải hiệu quả.

6. Vì sao doanh nghiệp cần phải quan trắc khí thải công nghiệp

Trong bối cảnh hiện nay, việc quản lý khí thải công nghiệp tại Việt Nam ngày càng được siết chặt. Các quy định và thông tư mới, đặc biệt là QCVN 19:2024/BTNMT, đặt ra giới hạn nghiêm ngặt cho các thông số ô nhiễm trong khí thải, bắt buộc mọi doanh nghiệp phải quan trắc và báo cáo đầy đủ các chỉ số khí thải. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến hình phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.

Quan trắc khí thải không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là công cụ quản lý quan trọng, giúp doanh nghiệp:

  • Theo dõi nồng độ khí độc, bụi và các chỉ số ô nhiễm khác theo thời gian thực.
  • Phát hiện kịp thời các sự cố môi trường, từ đó ngăn ngừa rủi ro và chi phí phát sinh.
  • Đánh giá hiệu quả hệ thống xử lý khí thải và tối ưu quy trình sản xuất để giảm chất thải ngay từ nguồn.

Ngoài ra, việc quan trắc còn giúp doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội, nâng cao uy tín, đồng thời củng cố niềm tin từ khách hàng, đối tác và cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện môi trường.

Với kinh nghiệm triển khai hơn 300 dự án quan trắc môi trường trên toàn quốc, Nhất Tín cung cấp hệ thống quan trắc tự động, chính xác và ổn định, giúp doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn mới, đồng thời tối ưu hóa quản lý khí thải, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

khí thải công nghiệp
Hệ thống quan trắc khí thải tự động do Nhất Tín lắp đặt

THAM KHẢO CÁC GIẢI PHÁP QUAN TRẮC KHÍ THẢI TỪ NHẤT TÍN

Kiểm soát khí thải công nghiệp không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội của mỗi doanh nghiệp. Việc áp dụng các giải pháp xử lý hiệu quả sẽ góp phần bảo vệ môi trường, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh và phát triển bền vững lâu dài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *