nước thải công nghiệp

Nước thải công nghiệp là gì? Thành phần – Tác hại nghiêm trọng

Nước thải công nghiệp là một trong những nguồn gây ô nhiễm nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe con người. Với nhiều thành phần độc hại và chỉ số ô nhiễm cao, nước thải nếu không được xử lý đúng cách có thể tác động tiêu cực đến con người, động thực vật và cả nền kinh tế. Bài viết này, Nhất Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ nước thải công nghiệp là gì, thành phần, tác hại và quy trình xử lý chuẩn, nhằm bảo vệ môi trường sống và sức khỏe cộng đồng.

1. Nước thải công nghiệp là gì?

Theo Khoản 2 Điều 2 Nghị định 53/2020/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/07/2020), nước thải công nghiệp là nước thải phát sinh từ các nhà máy, cơ sở sản xuất, chế biến của tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân. Đây là nước thải sinh ra trong quá trình sản xuất, chế biến, vận hành và các hoạt động liên quan.

Cụ thể, nước thải công nghiệp bao gồm nước thải từ các loại cơ sở sau:

  • Cơ sở sản xuất, chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá.
  • Cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm quy mô trang trại và cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm theo quy định pháp luật về chăn nuôi.
  • Cơ sở nuôi trồng thủy sản thuộc diện phải lập báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường.
  • Cơ sở sản xuất thủ công nghiệp trong các làng nghề truyền thống.
  • Cơ sở thuộc ngành da, tái chế da, dệt, nhuộm, may mặc.
  • Cơ sở khai thác và chế biến khoáng sản.
  • Cơ sở sản xuất giấy, bột giấy, nhựa, cao su; linh kiện, thiết bị điện và điện tử.
  • Cơ sở cơ khí, luyện kim, gia công kim loại, chế tạo máy và phụ tùng.
  • Cơ sở sơ chế phế liệu, phá dỡ tàu cũ, vệ sinh súc rửa tàu, xử lý chất thải.
  • Cơ sở sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón, dược phẩm, thuốc bảo vệ thực vật, vật liệu xây dựng, văn phòng phẩm, đồ gia dụng.
  • Nhà máy cấp nước sạch và nhà máy điện.
  • Hệ thống xử lý nước thải tập trung tại khu đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, cảng cá, khu công nghệ cao và các khu khác.
  • Các cơ sở sản xuất, chế biến khác có phát sinh nước thải từ hoạt động sản xuất, chế biến.

Như vậy, nước thải công nghiệp không chỉ xuất phát từ các nhà máy lớn mà còn bao gồm cả cơ sở thủ công nghiệp, làng nghề, cơ sở chế biến thực phẩm, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản…

nước thải công nghiệp
Nước thải công nghiệp là nước thải phát sinh trong quá trình sản xuất, chế biến, vận hành và các hoạt động liên quan.

2. Thành phần của nước thải công nghiệp

Thành phần nước thải công nghiệp phụ thuộc nhiều vào ngành nghề, loại hình sản xuất và quy trình vận hành của từng cơ sở. Tuy nhiên, về cơ bản, nước thải công nghiệp thường bao gồm các nhóm chính sau:

  1. Chất hữu cơ và vô cơ:
    Chất hữu cơ: carbohydrate, protein, dầu mỡ, các hợp chất khó phân hủy sinh học, gây mùi hôi và giảm oxy hòa tan trong nước.

    • Chất vô cơ: nitơ, photpho, lưu huỳnh, clo và các hợp chất khác, có thể gây ô nhiễm nếu vượt quá mức cho phép.
  2. Kim loại nặng:
    • Bao gồm sắt (Fe), chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadmium (Cd), kẽm (Zn)…
    • Các kim loại này có thể tồn tại ở dạng hòa tan hoặc liên kết với các hợp chất khác, gây độc hại cho thủy sinh và sức khỏe con người.
  3. Hóa chất công nghiệp:
    • Thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, hóa chất bảo vệ thực vật, dung môi hữu cơ…
    • Một số hóa chất khó phân hủy, tích tụ trong môi trường, gây nguy cơ ô nhiễm lâu dài.
  4. Dầu mỡ và chất béo:
    • Xuất phát từ chế biến thực phẩm, cơ khí, dầu nhờn trong sản xuất…
    • Khi xả thải trực tiếp, dầu mỡ có thể tạo màng trên bề mặt nước, ảnh hưởng đến oxy hòa tan và sinh vật nước.
  5. Chất rắn lơ lửng, vi sinh vật và mầm bệnh:
    • Chất rắn lơ lửng (TSS) gồm các hạt rắn không hòa tan, bùn, cặn.
    • Mầm bệnh và vi sinh vật gây bệnh có thể tồn tại trong nước thải, đe dọa sức khỏe cộng đồng nếu không xử lý.
  6. Các chỉ số ô nhiễm đặc trưng:
    • BOD (Biochemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy sinh hóa): phản ánh lượng oxy vi sinh vật cần để phân hủy chất hữu cơ.
    • COD (Chemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hóa học): đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa các chất hữu cơ và vô cơ trong nước.
    • Ngoài ra, nước thải có thể chứa TDS (tổng chất rắn hòa tan), chất dinh dưỡng (nitơ, photpho) và các hợp chất đặc thù khác tùy từng ngành sản xuất.
nước thải công nghiệp
Thành phần của nước thải công nghiệp

3. Tác động nghiêm trọng của việc ô nhiễm nước thải công nghiệp

Ô nhiễm nước thải công nghiệp là một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm chất lượng môi trường nước, tác động trực tiếp đến sức khỏe con người, sinh thái và nền kinh tế.

3.1 Tác động đến sức khoẻ

Gia tăng nguy cơ mắc bệnh nguy hiểm: Sử dụng nước bị ô nhiễm từ nước thải công nghiệp có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm các bệnh về tiêu hóa, da liễu và thậm chí là ung thư. Sử dụng nước ô nhiễm trong thời gian dài còn có thể gây dị tật bẩm sinh ở trẻ em. Một số khu vực gần nhà máy công nghiệp đã ghi nhận hiện tượng “làng ung thư” do ô nhiễm nước thải.

Giảm chất lượng cuộc sống và tinh thần: Nước thải công nghiệp thường mang mùi hôi khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần của người dân xung quanh. Ví dụ, nước thải từ các nhà máy chế biến thực phẩm hoặc đồ uống có mùi đặc trưng, gây khó chịu, đau đầu, khó thở, đồng thời giảm hiệu quả lao động và học tập.

nước thải công nghiệp
Nếu nước thải công nghiệp không được xử lý đúng cách trước khi thải ra môi trường thì sẽ gây nhiều tác động tiêu cực đến sức khoẻ con người

3.2 Tác động đến môi trường, xã hội

  • Thiệt hại cho nông nghiệp và thủy sản: Khi xả thải trực tiếp, nước thải công nghiệp có thể gây chết hàng loạt tôm, cá và các sinh vật thủy sinh khác. Chất độc trong nước thải thấm vào đất trồng cũng làm cây cối khó phát triển hoặc chết, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất nông nghiệp và thu nhập của người dân.
  • Ảnh hưởng đến du lịch và phát triển địa phương: Ô nhiễm nước khiến sông hồ bị ô nhiễm, nước đen ngòm và bốc mùi hôi, làm giảm giá trị cảnh quan và thu hút du khách. Điều này tác động tiêu cực đến nguồn thu từ du lịch và sự phát triển kinh tế của địa phương.
  • Ảnh hưởng đến sinh thái và đa dạng sinh học: Chất độc hại và các chỉ số ô nhiễm cao trong nước thải công nghiệp làm giảm oxy hòa tan, gây chết cá và sinh vật dưới nước, phá vỡ cân bằng sinh thái tự nhiên.
  • Ô nhiễm không khí cục bộ: Một số loại nước thải công nghiệp có mùi hôi hoặc khí dễ bay hơi, khi xâm nhập vào môi trường không khí quanh khu công nghiệp có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp của người dân.
nước thải công nghiệp
Nước thải công nghiệp xả thẳng ra môi trường gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và giá trị cảnh quan

4. Quy trình chính xác để xử lý nước thải khu công nghiệp

Nước thải từ các khu công nghiệp nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe cộng đồng. Vì vậy, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn là bắt buộc để đảm bảo an toàn môi trường. Một quy trình xử lý nước thải điển hình gồm các bước sau:

  • Bước 1 – Song chắn rác: Nước thải được thu gom về bể đầu tiên qua song chắn rác. Hệ thống cào tự động loại bỏ rác thô, đồng thời thiết bị đo pH và SS kiểm tra chất lượng nước thải đầu vào. Đây là bước quan trọng quyết định hiệu quả xử lý toàn hệ thống.
  • Bước 2 – Bể thu gom: Nước thải được lưu trữ trong bể thu gom đặt ngầm, trang bị máy bơm và đồng hồ đo lưu lượng. Tại đây, quá trình lắng cặn loại bỏ các chất rắn nặng, đồng thời bơm nước thải lên các công đoạn xử lý tiếp theo.
  • Bước 3 – Lọc rác tinh: Nước thải đi qua lọc rác tinh để loại bỏ các hạt rác có kích thước từ 0,75 mm trở lên, giảm tải cho hệ thống xử lý chính.
  • Bước 4 – Bể tách dầu mỡ: Bể tách dầu mỡ loại bỏ các phân tử dầu và mỡ nổi trên bề mặt nhờ máng gạt, sau đó thu gom vào bể chứa riêng để xử lý. Nước thải tiếp tục được chuyển sang bể điều hòa.
  • Bước 5 – Bể điều hòa: Bể điều hòa điều chỉnh lưu lượng và chất lượng nước thải. Hệ thống khuấy trộn chìm đảm bảo nước thải đồng đều, chuẩn bị cho quá trình xử lý sinh học.
  • Bước 6 – Hệ thống xử lý nước thải chính: Nước thải được đưa vào hệ thống xử lý cơ học và sinh học (ví dụ: bể SBR, bể lọc sinh học), loại bỏ chất ô nhiễm để đạt tiêu chuẩn xả thải, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
nước thải công nghiệp
Quy trình xử lý nước thải công nghiệp

Để đảm bảo nước thải công nghiệp được xử lý đúng cách và tuân thủ các quy định về môi trường, việc quan trắc nước thải thường xuyên là vô cùng quan trọng. Nhất Tín cung cấp các giải pháp quan trắc nước thải công nghiệp tiên tiến, giúp doanh nghiệp theo dõi liên tục các chỉ số ô nhiễm như BOD, COD, TSS, pH, kim loại nặng và các chất độc hại khác.

Hệ thống quan trắc nước thải của Nhất Tín được thiết kế tích hợp công nghệ hiện đại, vận hành tự động và báo cáo chính xác, hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện sớm nguy cơ ô nhiễm, tối ưu hóa quá trình xử lý và đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường. Nhờ đó, các khu công nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống bền vững.

nước thải công nghiệp
Trạm quan trắc nước thải tự động do Nhất Tín lắp đặt

THAM KHẢO HỒ SƠ NĂNG LỰC NHẤT TÍN

Quản lý và xử lý nước thải công nghiệp đúng cách là yêu cầu bắt buộc để giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Áp dụng quy trình xử lý khoa học cùng các giải pháp quan trắc hiện đại sẽ giúp các khu công nghiệp kiểm soát chất lượng nước thải hiệu quả, tuân thủ quy định pháp luật và hướng tới phát triển bền vững.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *