Nước thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt là gì? Nguồn gốc, thành phần và cách xử lý

Dù xuất phát từ các hoạt động quen thuộc như tắm giặt hay nấu ăn, nước thải sinh hoạt lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ô nhiễm nếu không được xử lý đúng cách. Vì vậy, việc nhận diện nguồn gốc và thành phần của chúng là điều cần thiết đối với mỗi gia đình và doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau của Nhất Tín.

1. Nước thải sinh hoạt là gì?

Nước thải sinh hoạt là nước thải phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người, bao gồm tắm giặt, giặt quần áo, rửa bát, nấu nướng, vệ sinh cá nhân và các sinh hoạt khác. Loại nước thải này thường chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật, hóa chất từ các sản phẩm tẩy rửa, thậm chí có thể có một số vi khuẩn, virus và tạp chất khác.

Do vậy, nước thải sinh hoạt được đánh giá là có nồng độ ô nhiễm cao và nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây tác động tiêu cực đến sức khỏe con người cũng như môi trường xung quanh.

Nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt là nước thải phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người

2. Nguồn gốc của nước thải sinh hoạt

Nước thải sinh hoạt phát sinh từ nhiều hoạt động hằng ngày của con người và có nguồn gốc đa dạng, bao gồm:

  1. Chất thải sinh học từ con người: Đây là những thành phần cơ bản và chiếm phần lớn trong tổng lượng nước thải sinh hoạt.
  2. Nước thải từ hoạt động tẩy rửa và sinh hoạt hàng ngày: Như nước tắm, gội đầu, giặt giũ quần áo, rửa bát, nấu ăn… Những hoạt động này thường làm nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, chất tẩy rửa và các hợp chất hóa học khác.
  3. Nước thải từ hóa chất và các chất tồn đọng: Bao gồm dầu ăn, nước uống thừa, thuốc trừ sâu, sơn, hóa chất tẩy rửa… Nếu không được xử lý, các chất này có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường.
  4. Nước thải từ bể phốt và hệ thống vệ sinh: Rò rỉ từ bể phốt hoặc xả trực tiếp từ các hệ thống vệ sinh cũng là một nguồn nước thải sinh hoạt đáng kể.
  5. Nước thải từ rác thải và nước mưa: Bùn rác, nước cống hoặc nước mưa chảy tràn trên các bề mặt đô thị có thể mang theo nhiều chất ô nhiễm, trở thành nguồn nước thải bổ sung.
Nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt phát sinh từ nhiều hoạt động hằng ngày của con người

3. Thành phần của nước thải sinh hoạt

Khác với nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt là một hỗn hợp phức tạp, phản ánh trực tiếp các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người. Các thành phần chính bao gồm:

  1. Chất hữu cơ: Bao gồm dầu mỡ, thức ăn thừa và chất thải từ cơ thể con người. Đây là những hợp chất dễ phân hủy sinh học, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, chúng có thể gây mùi hôi khó chịu và làm ô nhiễm nguồn nước.
  2. Chất vô cơ: Gồm bụi bẩn, cát, muối vô cơ và các hạt rắn nhỏ khác. Những chất này không gây mùi, nhưng có thể làm tăng độ đục của nước và lắng đọng trong hệ thống cống rãnh, ảnh hưởng đến hiệu quả thoát nước.
  3. Vi sinh vật: Nước thải sinh hoạt thường chứa vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Nếu không được loại bỏ qua quá trình xử lý, các vi sinh vật này có thể gây bệnh cho con người và động vật.
  4. Hóa chất: Bao gồm các chất tẩy rửa, xà phòng, chất tẩy trắng và các sản phẩm vệ sinh cá nhân hoặc gia dụng khác. Những hóa chất này có thể làm thay đổi độ pH của nước thải và ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật trong hệ thống xử lý sinh học.

4. Các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, dân cư, gia đình phổ biến hiện nay

Công nghệ xử lý nước thải là một lĩnh vực quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Hiện nay, nhiều phương pháp và công nghệ được áp dụng để xử lý nước thải sinh hoạt, phù hợp với các quy mô từ đô thị lớn đến hộ gia đình, bao gồm:

  • Xử lý sinh học: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Quá trình này sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thành những hợp chất ít độc hại hơn. Các hệ thống sinh học phổ biến gồm xử lý hiếu khí, lọc sinh học, và hệ thống lọc qua sỏi hoặc vật liệu xốp.
  • Xử lý vật lý – hóa học: Kết hợp các quá trình vật lý (lọc, lắng đọng) và hóa học (dùng hóa chất keo tụ, hấp thụ) để loại bỏ chất hữu cơ, chất vô cơ và các tạp chất khỏi nước thải. Phương pháp này thường được áp dụng khi nước thải có nồng độ chất ô nhiễm cao hoặc chứa các chất khó phân hủy.
  • Xử lý tiên tiến: Bao gồm các công nghệ hiện đại như màng lọc (MBR), UV, ozone, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm khó phân hủy và giảm thiểu việc sử dụng hóa chất xử lý. Các phương pháp này đặc biệt hữu ích trong các nhà máy xử lý tập trung hoặc khi cần tái sử dụng nước thải.
  • Xử lý thông minh và tự động: Sử dụng công nghệ IoT và hệ thống quản lý tự động để giám sát, điều khiển và tối ưu hóa quá trình xử lý nước thải, giúp nâng cao hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
  • Tái sử dụng nước thải: Ngày càng nhiều hệ thống hướng tới việc tái sử dụng nước thải sinh hoạt sau khi xử lý đạt chuẩn, cho các mục đích như tưới cây, rửa đường hoặc phục vụ một số nhu cầu sinh hoạt, góp phần giảm áp lực lên nguồn nước ngầm và nước ngọt.
Nước thải sinh hoạt
Các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, dân cư hiện nay

Để các công nghệ xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, việc theo dõi và kiểm soát chất lượng nước thải trước, trong và sau quá trình xử lý là rất quan trọng. Đây chính là lý do tại sao quan trắc nước thải sinh hoạt trở thành bước không thể thiếu. Quan trắc giúp đánh giá các chỉ số ô nhiễm, phát hiện kịp thời những bất thường và đảm bảo nước thải sau xử lý đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.

Đặc biệt, với các Khu đô thị và khu dân cư tập trung có hệ thống thu gom và xử lý nước thải tập trung vượt ngưỡng quy định thì bắt buộc phải lắp đặt hệ thống quan trắc tự động (theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP).

Hệ thống quan trắc tự động tại các khu đô thị này phải đo và truyền dữ liệu liên tục các chỉ tiêu quan trọng về Sở Nông nghiệp và Môi trường:

  • Lưu lượng nước thải (m³/ngày): Xác định lượng nước thải phát sinh.
  • Nhiệt độ nước thải: Đánh giá ảnh hưởng nhiệt độ đến quá trình xử lý.
  • Độ pH: Xác định mức axit/kiềm.
  • Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): Chỉ số chất rắn trong nước.
  • Nhu cầu oxy hóa học (COD): Mức độ ô nhiễm hữu cơ.
  • Amoniac (NH4+-N): Chỉ tiêu về ô nhiễm nitơ.
  • Các thông số đặc thù: Tùy theo yêu cầu của địa phương hoặc nguồn tiếp nhận.

Hệ thống quan trắc nước thải tự động do Nhất Tín thiết kế tích hợp trong một nhà trạm khép kín, giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian thi công và vận hành ổn định. Các cảm biến đo COD, TSS, NH4+-N, pH, nhiệt độ… kết nối với thiết bị đo lưu lượng và bộ lấy mẫu tự động, giám sát liên tục 24/7.

Giải Pháp Quan Trắc Nước Thải Tự Động – Nhất Tín

Nước thải sinh hoạt

Dữ liệu được xử lý qua bộ điều khiển trung tâm và truyền song song về Sở Nông nghiệo & Môi trường cũng như phần mềm quản lý nội bộ, đồng thời cảnh báo tự động khi các thông số vượt ngưỡng.

Nước thải sinh hoạt
Dự án quan trắc nước thải cho tòa nhà Landmark 72 – Hà Nội

Toàn bộ thiết bị được nhập khẩu từ các hãng uy tín quốc tế như ABB, Siemens, MAXX, Advantech…, đảm bảo độ chính xác và vận hành bền bỉ. Giải pháp Nhất Tín thiết kế gọn, đồng bộ, dễ vận hành, bảo trì và tuân thủ quy chuẩn pháp lý, giúp doanh nghiệp kiểm soát môi trường hiệu quả, dữ liệu minh bạch và thể hiện cam kết phát triển xanh – bền vững.

LIÊN HỆ TƯ VẤN

Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nước thải sinh hoạt và các phương pháp xử lý phổ biến hiện nay. Nếu cần tư vấn thêm, Nhất Tín luôn sẵn sàng hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *