chất thải công nghiệp là gì

Chất thải công nghiệp là gì? Phân loại và cách xử lý

Trong quá trình sản xuất công nghiệp, ngoài các sản phẩm chính tạo ra, còn có một lượng lớn vật chất bị loại bỏ – đó chính là chất thải công nghiệp. Nếu không được xử lý đúng cách, chúng có thể gây ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Trong bài viết này, cùng Nhất Tín tìm hiểu chi tiết chất thải công nghiệp là gì, cách phân loại và phương pháp xử lý để thực hiện đúng trách nhiệm bảo vệ môi trường, kiểm soát và xử lý nguồn thải an toàn, tuân thủ pháp luật.

1. Chất thải công nghiệp là gì?

Chất thải công nghiệp là toàn bộ các vật chất bị loại bỏ trong quá trình sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ, bao gồm cả chất thải rắn, lỏng, khí và chất thải nguy hại. Những chất này phát sinh từ hoạt động vận hành của nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp – có thể là bụi, phế liệu kim loại, bùn, dung môi, dầu mỡ, hóa chất hoặc khói thải.

Theo khoản 12 Điều 3 Nghị định 08/2022/NĐ-CP, chất thải công nghiệp bao gồm ba nhóm chính:

  • Chất thải nguy hại – chứa các thành phần độc hại, dễ cháy nổ hoặc ăn mòn.
  • Chất thải công nghiệp phải kiểm soát – cần được theo dõi, lưu trữ và xử lý theo quy trình riêng.
  • Chất thải rắn công nghiệp thông thường – không chứa yếu tố nguy hại, có thể tái chế hoặc xử lý thông qua biện pháp thông thường.

Nói cách khác, chất thải công nghiệp chính là phần “phụ phẩm” của quá trình công nghiệp mà nếu không được quản lý và xử lý đúng cách, có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất, nước, không khí và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.

chất thải công nghiệp
Chất thải công nghiệp chính là phần “phụ phẩm” của quá trình công nghiệp, cần được xử lý đúng cách để không gây ra tác hại nghiêm trọng cho môi trường và con người

→ Xem thêm: Tại sao phải quan trắc môi trường? Quy định và quy trình thực hiện quan trắc

2. Phân loại chất thải công nghiệp

Chất thải công nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau dựa trên tính chất, trạng thái và nguồn gốc phát sinh. Cụ thể:

  • Theo trạng thái vật lý: Gồm chất thải rắn (bụi, phế liệu, tro xỉ), chất thải lỏng (dầu, dung môi, hóa chất, nước thải công nghiệp) và chất thải khí (CO₂, SO₂, hơi dung môi, khói bụi phát sinh từ sản xuất).
  • Theo tính chất hóa học: Chia thành chất thải hữu cơ có khả năng phân hủy sinh học (phát sinh từ thực phẩm, gỗ, giấy…) và chất thải vô cơ không phân hủy được (kim loại, gốm sứ, thủy tinh, vật liệu xây dựng).
  • Theo mức độ nguy hại: Gồm chất thải nguy hại (chứa hóa chất độc, kim loại nặng, dầu thải, dung môi dễ cháy nổ) và chất thải không nguy hại (phế liệu thông thường, có thể tái chế hoặc xử lý an toàn).
  • Theo khả năng tái chế: Chất thải tái chế được như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh có thể thu hồi sử dụng lại; còn chất thải không tái chế được thường là các vật liệu nhiễm bẩn hoặc độc hại.
  • Theo nguồn gốc phát sinh: Mỗi ngành công nghiệp tạo ra dạng chất thải khác nhau – hóa chất sinh ra dung môi và bùn phản ứng; luyện kim tạo xỉ, tro; dệt nhuộm có bùn màu; thực phẩm thải bã hữu cơ; năng lượng phát sinh khí CO₂ và tro bay.
chất thải công nghiệp
Các loại chất thải công nghiệp chính

3. Chất thải công nghiệp có phải là đối tượng quan trắc môi trường không?

Theo khoản 2 Điều 108 Luật Bảo vệ môi trường 2020, chất thải công nghiệp phải kiểm soát được quy định rõ là một trong những đối tượng bắt buộc phải quan trắc môi trường. Cụ thể, nhóm “nguồn thải, chất thải và chất ô nhiễm phải được quan trắc” bao gồm:

  • Nước thải, khí thải;
  • Chất thải công nghiệp phải kiểm soát để phân định chất thải nguy hại;
  • Chất phóng xạ;
  • Chất ô nhiễm khó phân hủy và tích tụ trong môi trường;
  • Các chất ô nhiễm khác.

Điều này đồng nghĩa với việc mọi cơ sở sản xuất, khu công nghiệp hay nhà máy phát sinh chất thải công nghiệp đều phải thực hiện hoạt động quan trắc định kỳ hoặc liên tục để theo dõi, ghi nhận và truyền dữ liệu môi trường về cơ quan chức năng. Hoạt động này giúp xác định nồng độ các chất ô nhiễm, phân định rõ chất thải nguy hại và chất thải rắn thông thường, đồng thời bảo đảm việc xả thải ra môi trường tuân thủ đúng quy định pháp luật.

chất thải công nghiệp là gì
Hệ thống quan trắc nước thải công nghiệp

Bộ Nông nghiệp & Môi trường là cơ quan có thẩm quyền ban hành danh mục chất thải nguy hại, chất thải công nghiệp phải kiểm soát cũng như yêu cầu kỹ thuật về phương tiện và thiết bị bảo vệ môi trường.

Ngoài đáp ứng yêu cầu quản lý, việc quan trắc chất thải công nghiệp còn mang ý nghĩa thực tiễn to lớn trong bảo vệ môi trường. Cụ thể:

  • Phát hiện sớm nguy cơ ô nhiễm: Hoạt động quan trắc liên tục giúp phát hiện kịp thời sự cố rò rỉ, quá tải hoặc bất thường trong hệ thống xử lý nước thải, khí thải.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Dữ liệu quan trắc là căn cứ pháp lý chứng minh doanh nghiệp thực hiện đúng quy định về môi trường, tránh vi phạm hoặc bị xử phạt hành chính.
  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí xử lý: Việc giám sát thường xuyên giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành hệ thống, giảm chi phí bảo trì và khắc phục sự cố sau này.
  • Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh: Duy trì hoạt động quan trắc minh bạch thể hiện trách nhiệm xã hội, tăng uy tín và năng lực cạnh tranh trên thị trường.
chất thải công nghiệp
Quan trắc chất thải công nghiệp đóng vai trò trong việc đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường

→ Xem thêm: Quan trắc môi trường định kỳ là gì? Bao lâu phải quan trắc môi trường định kỳ một lần?

Bạn đang tìm đơn vị quan trắc chất thải công nghiệp uy tín? Nhất Tín là đơn vị tiên phong cung cấp giải pháp quan trắc môi trường tự động và liên tục đạt chuẩn Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, giúp doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.

Nhất Tín triển khai đồng bộ từ khâu thiết kế, lắp đặt, bảo trì đến tích hợp phần mềm quản lý dữ liệu, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và chính xác trong thời gian dài. Các ưu điểm khi sử dụng dịch vụ quan trắc môi trường tại Nhất Tín:

  • Quan trắc tự động & liên tục: Giải pháp toàn diện cho hệ thống đo và giám sát nước thải, khí thải, nước ngầm theo thời gian thực.
  • Thiết bị chính hãng: Cung cấp và phân phối thiết bị quan trắc môi trường từ các thương hiệu hàng đầu như SMARTMEASUREMENT (Mỹ), DR. FÖDISCH (Đức), ABB (Thụy Sĩ).
  • Phần mềm quản lý dữ liệu: Ứng dụng phần mềm NT_EvMS để thu thập, truyền và lưu trữ dữ liệu quan trắc tự động về Sở Nông nghiệp & Môi trường.
  • Dịch vụ bảo trì – hiệu chuẩn: Đội ngũ kỹ sư chuyên trách của Nhất Tín thực hiện bảo dưỡng, hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo hệ thống hoạt động chuẩn xác và bền bỉ
  • Hỗ trợ toàn diện: Tư vấn thiết kế, hướng dẫn vận hành, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và báo giá chi tiết theo yêu cầu của từng doanh nghiệp.

Giải pháp quan trắc của Nhất Tín không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường mà còn tối ưu chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả giám sát và hướng tới mô hình sản xuất xanh – bền vững trong thời đại chuyển đổi số ngành công nghiệp môi trường hiện nay.

chất thải công nghiệp là gì
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về dịch vụ quan trắc chất thải công nghiệp, liên hệ với Nhất Tín ngay nhé!

4. Các phương pháp xử lý chất thải công nghiệp

Tùy thuộc vào đặc tính của nguồn thải (rắn, lỏng, khí, hay nguy hại), các cơ sở sản xuất có thể lựa chọn những phương pháp xử lý khác nhau. Dưới đây là các nhóm giải pháp phổ biến và được áp dụng rộng rãi nhất hiện nay:

  • Phương pháp thiêu đốt: Là kỹ thuật xử lý chủ yếu dành cho chất thải nguy hại hoặc khó phân hủy sinh học, bằng cách oxy hóa ở nhiệt độ cao (800-1200°C). Quá trình này giúp chuyển hóa các hợp chất hữu cơ thành khí CO₂, H₂O và một lượng nhỏ tro xỉ còn lại. Ưu điểm là giảm nhanh thể tích chất thải và tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, độc tố; tuy nhiên, yêu cầu hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn để tránh phát sinh ô nhiễm thứ cấp.
  • Phương pháp cơ học: Được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn tiền xử lý để loại bỏ các tạp chất rắn và cặn lơ lửng trước khi nước thải được xử lý sâu hơn. Các công trình như song chắn rác, bể lắng, bể tách dầu mỡ, bể lọc, bể điều hòa hoặc tuyển nổi giúp tách riêng phần rắn khỏi dòng nước. Phương pháp này đơn giản, ít tốn năng lượng nhưng chỉ loại bỏ được tạp chất vật lý, không xử lý triệt để các chất hữu cơ hòa tan.
  • Phương pháp hóa – lý: Dựa trên các phản ứng hóa học và cơ chế vật lý để loại bỏ hoặc trung hòa các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp. Một số kỹ thuật phổ biến gồm keo tụ – tạo bông, trung hòa axit – bazơ, oxy hóa – khử, kết tủa, trao đổi ion hoặc hấp phụ bằng than hoạt tính. Phương pháp này mang lại hiệu quả cao trong việc loại bỏ kim loại nặng, hợp chất khó phân hủy và màu trong nước, thường được kết hợp với xử lý sinh học để đạt chuẩn đầu ra.
  • Phương pháp sinh học: Ứng dụng vi sinh vật hiếu khí hoặc kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Các hệ thống như bể Aerotank, SBR, MBR (hiếu khí) hoặc UASB, Biogas (kỵ khí) giúp giảm mạnh BOD, COD, TSS và mùi hôi. Đây là hướng xử lý bền vững, thân thiện môi trường, phù hợp với nước thải có tải lượng hữu cơ cao, song đòi hỏi kiểm soát tốt nhiệt độ, pH và oxy hòa tan để duy trì hệ vi sinh ổn định.
  • Phương pháp điện hóa: Sử dụng dòng điện để kích hoạt các phản ứng oxy hóa – khử, giúp phá vỡ cấu trúc các hợp chất ô nhiễm, khử màu và loại bỏ kim loại nặng. Các công nghệ như điện phân, điện keo tụ, điện cực hóa ngày càng được ứng dụng trong xử lý nước thải ngành dệt nhuộm, xi mạ, hoặc in ấn. Ưu điểm của phương pháp này là hiệu suất xử lý cao, không cần bổ sung hóa chất, tuy nhiên chi phí đầu tư và tiêu thụ điện năng tương đối lớn.
chất thải công nghiệp là gì
Xử lý khí thải công nghiệp bằng phương pháp sinh học

Tóm lại, chất thải công nghiệp không chỉ là sản phẩm phụ của sản xuất mà còn là yếu tố cần được quản lý chặt chẽ để bảo đảm phát triển bền vững. Mỗi doanh nghiệp cần chủ động phân loại, xử lý và quan trắc định kỳ nhằm giảm thiểu rủi ro môi trường và pháp lý. Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án quan trắc tự động, Nhất Tín là đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống giám sát hiệu quả, góp phần xây dựng môi trường sản xuất xanh – sạch – an toàn.

→ Xem thêm: COD trong nước thải là gì? Ý nghĩa, quy chuẩn và cách xử lý

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *