kế hoạch quan trắc môi trường

Các bước lập kế hoạch quan trắc môi trường & Lưu ý cần nắm

Trong bối cảnh các quy định về bảo vệ môi trường ngày càng được siết chặt, việc lập kế hoạch quan trắc môi trường không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chất lượng nguồn thải và tác động đến môi trường xung quanh. Một bản kế hoạch được xây dựng đúng quy chuẩn sẽ giúp đơn vị vừa đảm bảo tuân thủ quy định, vừa nâng cao hiệu quả quản lý, tiết kiệm chi phí vận hành. Vậy kế hoạch quan trắc môi trường gồm những nội dung gì và cần thực hiện ra sao? Cùng Nhất Tín tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Quy định về kế hoạch quan trắc môi trường

Theo quy định hiện hành, hồ sơ kế hoạch quan trắc môi trường của một cơ sở hoặc dự án thường bao gồm các nội dung sau:

  • Thông tin chung về cơ sở: Tên đơn vị, địa chỉ, ngành nghề hoạt động, quy mô sản xuất và các thông tin hành chính liên quan.
  • Căn cứ pháp lý và kỹ thuật để xây dựng kế hoạch quan trắc môi trường, bao gồm các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) và các nghị định, thông tư có liên quan.
  • Hiện trạng môi trường và nguồn phát thải: Mô tả các hoạt động có khả năng gây tác động đến môi trường như khí thải, nước thải, chất thải rắn, tiếng ồn, độ rung…
  • Chương trình và tần suất quan trắc: Liệt kê các thông số cần đo đạc (như pH, BOD5, COD, TSS, NO₂, SO₂, bụi tổng, tiếng ồn…), vị trí quan trắc, tần suất thực hiện (theo tháng, quý, hoặc năm).
  • Phương pháp và thiết bị sử dụng: Trình bày phương pháp lấy mẫu, thiết bị đo, tiêu chuẩn phân tích để đảm bảo độ chính xác.
  • Đơn vị thực hiện quan trắc: Phải là tổ chức đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường theo quy định của Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường.
  • Kinh phí và tiến độ thực hiện: Nêu rõ nguồn kinh phí, thời gian triển khai từng giai đoạn và cách thức tổng hợp, lưu trữ kết quả.

Hồ sơ quan trắc môi trường được lập và lưu tại cơ sở, đồng thời gửi cơ quan quản lý môi trường để theo dõi, giám sát.

kế hoạch quan trắc môi trường
Các nội dung cần có trong kế hoạch quan trắc môi trường

Theo quy định, các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khu công nghiệp hoặc dự án có hoạt động xả thải phải lập và gửi kế hoạch quan trắc môi trường định kỳ hàng năm đến cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Nông Nghiệp và Môi Trường nơi đặt cơ sở).

Thời gian thực hiện cụ thể như sau:

  • Trước ngày 31/12 hàng năm, đơn vị phải hoàn thành việc xây dựng và nộp kế hoạch quan trắc môi trường của năm tiếp theo.
  • Trong quá trình hoạt động, nếu có thay đổi về quy mô sản xuất, công nghệ, nguồn thải hoặc vị trí quan trắc, doanh nghiệp phải cập nhật, điều chỉnh kế hoạch và gửi lại cơ quan quản lý để phê duyệt.
  • Các báo cáo kết quả quan trắc định kỳ (quý, 6 tháng, hoặc năm tùy yêu cầu) được gửi kèm theo để chứng minh việc thực hiện đúng kế hoạch đã đăng ký.

Việc lập kế hoạch và nộp đúng hạn không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro môi trường, hạn chế vi phạm và duy trì hoạt động bền vững.

→ Đọc bài viết liên quan: Quy định quan trắc môi trường định kỳ hàng năm bao lâu một lần?

2. Các bước lập kế hoạch quan trắc môi trường

Việc xây dựng kế hoạch quan trắc môi trường giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chất lượng môi trường xung quanh, đánh giá hiệu quả các biện pháp xử lý và đáp ứng yêu cầu pháp lý. Một kế hoạch quan trắc hoàn chỉnh thường được thực hiện theo 5 bước sau:

kế hoạch quan trắc môi trường

Bước 1: Khảo sát điều kiện tự nhiên, kinh tế – xã hội và vị trí quan trắc

Trước khi tiến hành quan trắc, đơn vị cần khảo sát toàn bộ khu vực dự án hoặc cơ sở sản xuất, bao gồm:

  • Điều kiện tự nhiên: Địa hình, khí hậu, hướng gió, nguồn nước mặt – nước ngầm, thổ nhưỡng… để xác định yếu tố ảnh hưởng đến việc lấy mẫu.
  • Điều kiện kinh tế – xã hội: Mật độ dân cư, khu dân sinh, trường học, bệnh viện hoặc các công trình nhạy cảm gần khu vực hoạt động.
  • Vị trí quan trắc: Xác định chính xác vị trí các điểm đo như nguồn xả thải, khu vực tiếp nhận (nước mặt, không khí xung quanh, đất khu vực lưu chứa chất thải rắn…).

Kết quả khảo sát là cơ sở để xác định thông số cần đo, tần suất và phương pháp lấy mẫu phù hợp, giúp đảm bảo tính đại diện và độ chính xác của dữ liệu.

Bước 2: Xác định thông số môi trường cần đo lường

Dựa trên đặc điểm hoạt động của cơ sở và quy định trong các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN), doanh nghiệp cần xác định rõ các thông số phải quan trắc. Một số nhóm thông số phổ biến gồm:

  • Nước thải: pH, TSS, BOD₅, COD, Amoni, Nitrat, Photphat, kim loại nặng, coliform…
  • Khí thải: Bụi tổng, SO₂, NO₂, CO, O₂, VOC, nhiệt độ, lưu lượng…
  • Không khí xung quanh: Bụi PM₁₀, PM₂.₅, SO₂, NO₂, CO, O₃…
  • Chất thải rắn và bùn thải: Độ ẩm, kim loại nặng, hợp chất hữu cơ, thông số nguy hại đặc trưng.

Các thông số phải được xác định theo đúng quy chuẩn áp dụng cho ngành nghề của cơ sở và theo hướng dẫn tại Thông tư 02/2022/TT-BTNMT.

Bước 3: Lập kế hoạch lấy mẫu, bảo quản, vận chuyển và phân tích

Ở bước này, đơn vị thực hiện cần xây dựng kế hoạch chi tiết về kỹ thuật quan trắc, bao gồm:

  • Phương pháp lấy mẫu: Xác định loại mẫu (nước, khí, đất…), dụng cụ lấy mẫu, tần suất và thời gian lấy.
  • Bảo quản mẫu: Đảm bảo mẫu không bị biến đổi trước khi phân tích, tuân thủ theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 6663, ISO 5667).
  • Vận chuyển mẫu: Sử dụng thiết bị chuyên dụng, ghi chép nhật ký vận chuyển, niêm phong mẫu theo đúng quy định.
  • Phân tích mẫu: Thực hiện tại phòng thí nghiệm được công nhận VILAS hoặc đạt ISO/IEC 17025, đảm bảo độ tin cậy của kết quả.

Việc lập kế hoạch chi tiết ngay từ đầu giúp quá trình lấy mẫu diễn ra khoa học, đúng chuẩn và tiết kiệm thời gian.

kế hoạch quan trắc môi trường
Lập kế hoạch lấy mẫu, bảo quản, vận chuyển và phân tích

Bước 4: Tổng hợp dữ liệu và đánh giá hiệu quả bảo vệ môi trường

Sau khi phân tích mẫu, các kết quả sẽ được tổng hợp, đối chiếu với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) tương ứng để đánh giá:

  • Chất lượng môi trường hiện tại có đạt yêu cầu hay vượt ngưỡng cho phép.
  • Hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn.
  • Mức độ tác động đến môi trường xung quanh.

Nếu phát hiện thông số vượt chuẩn, đơn vị phải đề xuất biện pháp khắc phục và cải thiện, đồng thời cập nhật vào kế hoạch quan trắc tiếp theo. Đây là bước quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro môi trường và phòng tránh vi phạm hành chính.

Bước 5: Lập báo cáo và nộp cơ quan thẩm quyền

Sau khi hoàn thiện việc quan trắc và đánh giá, đơn vị cần lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường theo mẫu quy định tại Thông tư 02/2022/TT-BTNMT. Báo cáo bao gồm:

  • Thông tin chung về cơ sở.
  • Chương trình quan trắc (vị trí, thông số, tần suất, phương pháp).
  • Kết quả đo đạc, phân tích và đánh giá.
  • Biện pháp quản lý, khắc phục (nếu có).

Báo cáo được gửi về Sở Nông Nghiệp và Môi Trường hoặc Phòng Tài nguyên Môi trường (đối với quy mô nhỏ hơn) để theo dõi, lưu trữ và kiểm tra định kỳ.

→ Xem thêm: Các bước thiết kế chương trình quan trắc môi trường không khí

3. Các lưu ý cần nắm khi xây dựng kế hoạch quan trắc môi trường định kỳ

Kế hoạch quan trắc môi trường định kỳ không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn hỗ trợ kiểm soát hiệu quả các nguồn phát thải, đảm bảo hoạt động sản xuất thân thiện với môi trường. Dưới đây là 3 lưu ý quan trọng cần ghi nhớ khi xây dựng và triển khai kế hoạch này:

  1. Tuân thủ quy trình lấy mẫu và phân tích

Mọi hoạt động lấy mẫu và phân tích phải được thực hiện theo đúng quy trình kỹ thuật và tiêu chuẩn hiện hành. Một số điểm cần chú ý gồm:

  • Lấy mẫu đúng kỹ thuật: Vị trí, thời gian và tần suất lấy mẫu phải đảm bảo tính đại diện. Các quy trình này cần tuân thủ theo bộ tiêu chuẩn TCVN 6663 (ISO 5667) về lấy mẫu môi trường.
  • Bảo quản và vận chuyển mẫu: Mẫu sau khi thu thập phải được niêm phong, bảo quản trong điều kiện phù hợp để không làm thay đổi tính chất vật lý, hóa học hoặc sinh học.
  • Phân tích mẫu: Chỉ được thực hiện tại phòng thí nghiệm được công nhận ISO/IEC 17025 hoặc VILAS, nhằm đảm bảo độ chính xác và tính pháp lý của kết quả quan trắc.

Việc tuân thủ đúng quy trình không chỉ giúp đảm bảo chất lượng dữ liệu mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng khi báo cáo và đối chiếu với cơ quan chức năng.

  1. Cập nhật và xử lý các vấn đề tồn đọng kịp thời

Trong quá trình thực hiện, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao kết quả quan trắc định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề bất thường:

  • Nếu phát hiện thông số vượt quy chuẩn QCVN, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân (do hệ thống xử lý, do quy trình sản xuất, hay do yếu tố bên ngoài).
  • Thực hiện biện pháp khắc phục: Bảo trì thiết bị xử lý, thay đổi quy trình vận hành, bổ sung biện pháp kiểm soát nguồn phát thải.
  • Cập nhật dữ liệu và điều chỉnh kế hoạch: Các thay đổi trong hoạt động sản xuất, quy mô hoặc công nghệ cần được cập nhật kịp thời vào kế hoạch quan trắc môi trường tiếp theo.

Việc xử lý chủ động và cập nhật thường xuyên giúp doanh nghiệp duy trì tính hiệu quả và bền vững của công tác bảo vệ môi trường, đồng thời tránh nguy cơ bị xử phạt hành chính.

  1. Thực hiện minh bạch, công khai dữ liệu quan trắc

Theo hướng dẫn tại Thông tư 02/2022/TT-BTNMT, các cơ sở sản xuất, đặc biệt là những đối tượng có hệ thống quan trắc tự động (như nước thải, khí thải), phải truyền dữ liệu quan trắc liên tục về cơ quan quản lý. Ngoài ra, doanh nghiệp nên:

  • Công khai kết quả quan trắc nội bộ: Niêm yết thông tin trong báo cáo định kỳ, sổ theo dõi môi trường hoặc bảng thông báo nội bộ.
  • Minh bạch với cơ quan quản lý và cộng đồng: Điều này thể hiện tinh thần trách nhiệm, nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất xanh – sạch – an toàn.
  • Lưu trữ dữ liệu đầy đủ: Phục vụ công tác kiểm tra, đánh giá và đối chiếu khi cần thiết.

Thực hiện minh bạch và công khai không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn góp phần xây dựng niềm tin từ cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương.

4. Nhất Tín cung cấp dịch vụ lên kế hoạch và quan trắc môi trường

Công ty TNHH Công Nghệ và Dịch Vụ Nhất Tín là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực quan trắc và giám sát môi trường tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm triển khai giải pháp quan trắc tự động cùng đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, công ty quan trắc môi trường Nhất Tín mang đến dịch vụ tư vấn lên kế hoạch quan trắc môi trường, thiết lập trạm quan trắc tự động theo đúng quy chuẩn của Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường.

Các ưu điểm của Nhất Tín:

  • Đảm bảo pháp lý, tuân thủ quy định: Hệ thống và thiết bị của Nhất Tín đáp ứng đầy đủ QCVN, TCVN và các Thông tư 10/2021, 02/2022/TT-BTNMT, đảm bảo tính hợp lệ trong báo cáo môi trường.
  • Thiết bị hiện đại, nhập khẩu EU/G7: Ứng dụng cảm biến đạt chuẩn quốc tế, độ chính xác cao, vận hành ổn định.
  • Kinh nghiệm đa ngành: Hơn 300 dự án quan trắc môi trường đã triển khai giúp Nhất Tín hiểu rõ đặc thù từng lĩnh vực, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp, hiệu quả.
  • Giải pháp ứng dụng công nghệ 4.0: Tích hợp phần mềm giám sát online, lưu trữ và phân tích dữ liệu tự động, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tập trung.
  • Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, trực 24/7: Luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Chi phí tối ưu, minh bạch: Giá dịch vụ cạnh tranh, tiết kiệm 20–30% so với thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng.
  • Bảo hành – bảo trì dài hạn: Cam kết đồng hành cùng khách hàng trong suốt vòng đời vận hành hệ thống quan trắc.

Nhờ kinh nghiệm đa ngành, chi phí cạnh tranh và chính sách bảo trì dài hạn, Nhất Tín trở thành đối tác tin cậy của nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn trên toàn quốc.

Liên hệ ngay với Nhất Tín để được tư vấn chi tiết và xây dựng kế hoạch quan trắc môi trường phù hợp với đặc thù doanh nghiệp, quy mô cơ sở và nhu cầu thực tế của bạn.

  • Nhất Tín Miền Nam: Số 535/32 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh
  • Nhất Tín Miền Bắc: Tầng 12, Diamond Flower Tower, số 48 Lê Văn Lương, P. Yên Hòa, TP.Hà Nội
  • Hotline 24/7: 0975 191 409
  • Email: Info@nt-tech.vn

Một kế hoạch quan trắc môi trường được xây dựng đúng quy định, chi tiết và sát thực tế sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro trong quá trình kiểm tra, đánh giá. Hy vọng bài viết này đã mang đến những thông tin hữu ích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *