Trong lĩnh vực quan trắc và xử lý nước thải, việc kiểm soát các thông số ô nhiễm là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng đầu ra đạt chuẩn. Một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất chính là TSS (Total Suspended Solids) – tổng lượng chất rắn lơ lửng trong nước. Vậy TSS là gì, nó ảnh hưởng ra sao đến hệ sinh thái nước và vì sao doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm? Cùng Nhất Tín khám phá chi tiết trong bài viết sau nhé!
1. TSS là gì?
TSS (Total Suspended Solids) – hay tổng lượng chất rắn lơ lửng – là một chỉ số biểu thị tổng khối lượng các hạt rắn không hòa tan có kích thước lớn hơn 2 micron đang tồn tại trong trạng thái lơ lửng. Các hạt này không tan trong nước và cũng không lắng ngay xuống đáy mà được giữ lại bởi dòng chảy hoặc chuyển động của nước, bao gồm:
- Chất hữu cơ như vi sinh vật, tảo, mảnh vụn thực vật, chất thải sinh học và các sản phẩm phân hủy hữu cơ.
- Chất vô cơ như đất sét, cát mịn, phù sa, bụi kim loại, oxit sắt hoặc các khoáng chất phát sinh từ quá trình xói mòn, khai thác và sản xuất công nghiệp.

TSS có thể xuất hiện tự nhiên (do xói mòn đất, mưa cuốn trôi) hoặc phát sinh từ hoạt động của con người, đặc biệt là từ nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, chăn nuôi và sản xuất nông nghiệp.
Về bản chất, chỉ số TSS cho biết mức độ “bẩn vật lý” của nước bởi hàm lượng chất rắn lơ lửng cao thường khiến nước có màu đục, giảm độ trong, cản trở ánh sáng đi qua, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh và làm giảm lượng oxy hòa tan (DO). Đây cũng là chỉ tiêu cơ bản và bắt buộc trong quan trắc nước thải.

→ Xem nhanh bài viết liên quan:
- BOD là gì môi trường? Ý nghĩa, cách đo và biện pháp xử lý
- COD trong nước thải là gì? Ý nghĩa, quy chuẩn và cách xử lý
2. Tầm quan trọng của việc quan trắc chỉ tiêu TSS trong nước thải
Nồng độ TSS cao gây tác động mạnh đến hệ sinh thái nước. Cụ thể:
- Gây lắng đọng và biến đổi địa hình đáy sông, hồ: Khi nồng độ TSS cao và xả thải liên tục, các hạt rắn lơ lửng sẽ lắng xuống tạo lớp bùn dày dưới đáy, làm thay đổi địa hình tự nhiên, thu hẹp dòng chảy và gây tắc nghẽn hệ thống thoát nước.
- Làm tăng độ đục của nước: Hàm lượng TSS lớn khiến nước trở nên đục, giảm khả năng truyền sáng, làm cản trở quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh và hạn chế khả năng tạo oxy hòa tan (DO) cho động vật sống trong nước.
- Làm giảm nồng độ oxy hòa tan (DO): Các chất hữu cơ trong TSS bị vi khuẩn phân hủy tiêu tốn oxy, khiến DO giảm mạnh. Khi thiếu oxy, các quá trình yếm khí xảy ra, sinh ra các khí độc như H₂S, CO₂, CH₄… gây mùi hôi và làm chết sinh vật thủy sinh.
- Tác động đến hệ sinh thái nước: Mức TSS cao làm thay đổi nhiệt độ và môi trường sống, gián đoạn chuỗi thức ăn và gây mất cân bằng sinh thái, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của động thực vật thủy sinh.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Trong nước thải có TSS cao thường chứa vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc kim loại nặng. Khi con người tiếp xúc hoặc sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm, có thể mắc các bệnh về tiêu hóa, nhiễm độc kim loại và bệnh da liễu.
- Cản trở quá trình xử lý nước sinh hoạt: Hạt TSS có thể làm giảm hiệu quả khử trùng (như tia UV hoặc clo) do cản ánh sáng hoặc che chắn vi sinh vật, khiến quá trình xử lý nước trở nên tốn kém và kém hiệu quả.

Do đó, việc quan trắc chỉ tiêu TSS trong nước thải là vô cùng cần thiết, nhằm:
- Đảm bảo tuân thủ quy chuẩn môi trường: Giúp doanh nghiệp, khu công nghiệp và cơ sở sản xuất kiểm soát lượng chất rắn thải ra, đảm bảo không vượt quá giới hạn trong các QCVN về nước thải công nghiệp hiện hành, tránh vi phạm pháp luật và bị xử phạt hành chính.
- Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải: Quan trắc định kỳ là cơ sở xác định hệ thống xử lý có vận hành hiệu quả hay không, kịp thời phát hiện các sự cố như nghẽn bùn, tràn cặn, thiếu oxy hoặc giảm hiệu suất lọc.
- Bảo vệ nguồn nước tiếp nhận: Giữ TSS ở mức an toàn giúp ngăn ngừa bồi lắng, giảm ô nhiễm hữu cơ, duy trì độ trong và bảo đảm môi trường sống ổn định cho hệ sinh thái thủy sinh.
- Phục vụ công tác giám sát của cơ quan chức năng: Dữ liệu quan trắc là căn cứ pháp lý để cơ quan quản lý môi trường theo dõi, đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp và xử lý vi phạm khi cần thiết.
- Góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững: Việc kiểm soát và quan trắc TSS không chỉ giúp phòng ngừa ô nhiễm, mà còn đảm bảo nguồn nước sạch phục vụ sinh hoạt, sản xuất và góp phần bảo vệ môi trường lâu dài.

→ Tìm hiểu thêm: Trạm quan trắc nước thải online là gì? Đối tượng, ứng dụng
3. Giới hạn tiêu chuẩn của TSS trong nước thải
Hiện nay, chỉ tiêu TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) trong nước thải được quy định rất cụ thể tùy theo loại nước thải và lĩnh vực hoạt động. Các mức giới hạn này được ban hành trong các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, nhằm đảm bảo nước thải sau xử lý không gây ô nhiễm cho môi trường đất, nước mặt và nước ngầm.
Dưới đây là bảng tổng hợp giới hạn tiêu chuẩn TSS theo từng loại nước thải chính, được trích lọc từ các quy chuẩn hiện hành của Việt Nam:
| Loại nước thải | Giá trị giới hạn TSS (Cột A – nghiêm ngặt hơn) | Giá trị giới hạn TSS (Cột B – thông thường) | Đơn vị đo | Phạm vi áp dụng | Văn bản pháp lý quy định |
| Nước thải sinh hoạt | 50 | 100 | mg/l | Cột A áp dụng khi xả vào nguồn nước dùng cho cấp nước sinh hoạt; Cột B áp dụng cho các nguồn khác | QCVN 14:2008/BTNMT |
| Nước thải công nghiệp nói chung | 50 | 100 | mg/l | Áp dụng cho mọi ngành công nghiệp trừ các ngành có quy chuẩn riêng | QCVN 40:2011/BTNMT |
| Nước thải chăn nuôi | 50 | 150 | mg/l | Cột A cho khu vực nhạy cảm (gần khu dân cư, nguồn cấp nước); Cột B cho khu vực còn lại | QCVN 62-MT:2016/BTNMT |
| Nước thải chế biến thủy sản | 50 | 100 | mg/l | Áp dụng cho nhà máy, cơ sở chế biến và bảo quản thủy sản | QCVN 11-MT:2015/BTNMT |
| Nước thải sơ chế cao su thiên nhiên | 50 | 100 | mg/l | Áp dụng cho cơ sở sơ chế mủ cao su; phân biệt cơ sở mới và đang hoạt động | QCVN 01-MT:2015/BTNMT |
| Nước thải ngành giấy và bột giấy | 50 | 100 | mg/l | Dành cho cơ sở sản xuất giấy, bột giấy hoặc liên hợp | QCVN 12-MT:2015/BTNMT |
| Nước thải ngành dệt nhuộm | 50 | 100 | mg/l | Cột A áp dụng cho cơ sở mới, Cột B cho cơ sở đang hoạt động | QCVN 13-MT:2015/BTNMT |
| Nước thải từ kho và cửa hàng xăng dầu | 50 (Kho) | 100-120 (Cửa hàng rửa xe/không rửa xe) | mg/l | Mức giới hạn khác nhau tùy loại cơ sở và dịch vụ | QCVN 29:2010/BTNMT |
| Nước thải ngành y tế | 1 | 4 | mg/l | Cột A áp dụng cho cơ sở y tế lớn, Cột B cho các cơ sở nhỏ | QCVN 28:2010/BTNMT |
→ Đọc thêm về: Chất thải công nghiệp là gì? Phân loại và cách xử lý
4. Các cách đo lường hàm lượng TSS trong nước
Có hai phương pháp phổ biến để xác định hàm lượng TSS (Tổng lượng chất rắn lơ lửng) trong nước thải:
4.1. Đo tổng lượng chất lơ lửng trong phòng thí nghiệm
Phương pháp này cho độ chính xác cao và được sử dụng phổ biến trong các cơ quan kiểm định hoặc phòng thí nghiệm môi trường. Quy trình thực hiện gồm các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị và làm khô cốc thí nghiệm: Chọn cốc bằng sứ, platin hoặc thủy tinh có hàm lượng silic cao. Làm khô cốc trong tủ sấy ở 103-105°C trong 60 phút để loại bỏ hơi ẩm. Sau đó, chuyển cốc vào bình hút ẩm có chứa chất hút ẩm chỉ thị màu cho đến khi nguội hoàn toàn (khoảng 60 phút) rồi cân để xác định khối lượng ban đầu (a).
- Bước 2: Xác định chất rắn tổng cộng (TS): Lấy mẫu nước thải có khối lượng chất rắn ước tính trong khoảng 2,5-200 mg, cho vào cốc và làm bay hơi nước trong tủ sấy ở 103-105°C cho đến khi khối lượng không đổi. Làm nguội trong bình hút ẩm rồi cân để xác định khối lượng (b).
- Bước 3: Xác định chất rắn bay hơi (TDS): Sau khi sấy, đưa cốc chứa mẫu vào tủ nung đã được đốt nóng sẵn ở 550 ± 50°C, nung trong khoảng 1 giờ để đốt cháy các chất hữu cơ. Sau đó, làm nguội trong bình hút ẩm và cân lại để xác định khối lượng (c).
- Bước 4: Xác định tổng lượng chất rắn lơ lửng (TSS): Chuẩn bị giấy lọc thủy tinh, làm khô trong tủ sấy ở 103-105°C đến khối lượng không đổi, rồi để nguội trong bình hút ẩm để cân xác định khối lượng ban đầu (d). Sau đó, lọc mẫu nước qua giấy lọc rồi làm bay hơi phần nước trong tủ sấy ở 103-105°C cho đến khối lượng không đổi. Tiếp tục làm nguội giấy lọc trong bình hút ẩm rồi cân lại để xác định khối lượng sau lọc (e).
- Bước 5: Tính toán giá trị TSS: Dựa trên các khối lượng đo được, tính hàm lượng TSS theo công thức:
- Chất rắn tổng cộng (TS, mg/L) = ((b−a)×1000)/V((b – a) × 1000) / V((b−a)×1000)/V
- Chất rắn bay hơi (TDS, mg/L) = ((c−b)×1000)/V((c – b) × 1000) / V((c−b)×1000)/V
- Chất rắn lơ lửng (TSS, mg/L) = ((e−d)×1000)/V((e – d) × 1000) / V((e−d)×1000)/V
- *V là thể tích mẫu nước (mL)*

4.2. Sử dụng thiết bị đo lường cầm tay
Phương pháp này được áp dụng khi cần đánh giá nhanh nồng độ TSS tại hiện trường hệ thống xử lý nước thải, giúp tiết kiệm thời gian và dễ thao tác.
- Bước 1: Chuẩn bị thiết bị và hiệu chuẩn máy: Sử dụng máy đo TSS cầm tay có đầu dò quang học hoặc cảm biến hồng ngoại, hoạt động dựa trên nguyên lý tán xạ ánh sáng. Trước khi đo, cần hiệu chuẩn máy bằng dung dịch chuẩn có nồng độ TSS xác định để đảm bảo độ chính xác.
- Bước 2: Lấy mẫu nước tại hiện trường: Lấy mẫu ở các điểm khác nhau trong hệ thống xử lý để đánh giá tổng thể. Đầu dò của máy được ngâm trực tiếp vào mẫu nước, tránh bọt khí hoặc tạp chất lớn bám vào đầu cảm biến vì có thể làm sai lệch kết quả.
- Bước 3: Tiến hành đo và đọc kết quả: Máy hiển thị nồng độ TSS trực tiếp trên màn hình theo đơn vị mg/L hoặc ppm chỉ sau vài giây. Một số thiết bị còn có khả năng lưu dữ liệu hoặc kết nối với máy tính để phục vụ công tác báo cáo.
- Bước 4: Đánh giá và sử dụng kết quả đo: Dựa vào kết quả tức thời, người vận hành có thể xác định nhanh tình trạng hoạt động của hệ thống xử lý nước thải, điều chỉnh quy trình (ví dụ: tăng thời gian lắng, thay vật liệu lọc, kiểm tra bùn hoạt tính…) để duy trì nồng độ TSS trong giới hạn cho phép.
Thiết bị cầm tay mang lại tính linh hoạt, thao tác nhanh và tiện lợi nhưng độ chính xác thấp hơn so với phương pháp trong phòng thí nghiệm. Do đó, dữ liệu từ máy đo TSS cầm tay thường được dùng cho kiểm tra sơ bộ hoặc theo dõi vận hành hàng ngày, trong khi kết quả phân tích phòng thí nghiệm vẫn là cơ sở để báo cáo chính thức và đối chiếu với quy chuẩn pháp lý.

→ Tìm hiểu thêm: Thiết bị quan trắc môi trường: Các loại, quy định liên quan
5. Biện pháp cải thiện chỉ số TSS trong nước thải
Để giảm hàm lượng TSS trong nước thải, cần áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp với đặc tính nguồn thải và yêu cầu xả thải. Bốn phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay gồm:
5.1. Sử dụng phương pháp lắng
Phương pháp lắng là cách xử lý vật lý cơ bản và phổ biến nhất để loại bỏ các hạt rắn lơ lửng khỏi nước thải. Cơ chế hoạt động dựa trên sự khác biệt về khối lượng riêng giữa hạt rắn và nước – các hạt có kích thước và khối lượng đủ lớn sẽ từ từ lắng xuống đáy bể nhờ trọng lực.
- Nước thải được dẫn vào bể lắng gồm 4 khu vực: vùng đầu vào, vùng lắng, vùng nén bùn và vùng đầu ra.
- Tại vùng lắng, dòng chảy chậm lại để các hạt rắn mất động năng và tách ra khỏi nước, lắng xuống vùng nén bùn, tạo thành lớp cặn dày dưới đáy.
- Lớp bùn này được hút định kỳ để tránh tích tụ, trong khi nước trong ở phía trên được thu ra ở vùng đầu ra.
Hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc vào diện tích bể, thời gian lưu nước, vận tốc dòng chảy và kích thước hạt TSS. Bể lắng phù hợp với nguồn nước có hàm lượng TSS cao và hạt có khả năng lắng tự nhiên như nước thải công nghiệp, sinh hoạt, hoặc chế biến thực phẩm.

5.2. Sử dụng phương pháp keo tụ
Phương pháp keo tụ – tạo bông là bước xử lý hóa lý nâng cao, được áp dụng khi trong nước có nhiều hạt TSS quá nhỏ hoặc nhẹ, không thể tự lắng bằng phương pháp cơ học thông thường.
- Trong quá trình này, người vận hành bổ sung hóa chất keo tụ (như phèn nhôm, PAC, hoặc polymer cation/anionic) vào dòng nước thải. Các chất này trung hòa điện tích bề mặt của hạt rắn, khiến chúng mất khả năng đẩy nhau và bắt đầu kết dính lại.
- Sau đó, quá trình tạo bông diễn ra: các hạt nhỏ hợp nhất thành bông cặn lớn và nặng hơn, dễ dàng lắng xuống trong bể lắng hoặc được loại bỏ bằng lọc.
- Quá trình keo tụ thường được thực hiện trong bể khuấy trộn và bể lắng đứng hoặc ngang, có thể kết hợp với bể tuyển nổi nếu cần tăng hiệu quả tách cặn mịn.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong xử lý nước thải công nghiệp có nhiều TSS vô cơ, như ngành dệt nhuộm, mạ điện, sản xuất giấy hoặc chế biến thủy sản.

→ Xem thêm: Các loại thiết bị đo lưu lượng nước thải | Nên chọn loại nào?
5.3. Tận dụng vi sinh vật
Phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật hiếu khí hoặc kỵ khí để phân hủy các chất hữu cơ và hạt rắn lơ lửng trong nước thải, giúp giảm chỉ số TSS, BOD và COD một cách bền vững.
- Trong hệ thống xử lý sinh học hiếu khí, các chủng vi sinh như IMWT hoặc bùn hoạt tính được đưa vào bể, sử dụng chất hữu cơ làm nguồn dinh dưỡng, từ đó sinh trưởng và tạo thành quần thể vi sinh ổn định.
- Quá trình oxy hóa sinh học giúp phân giải các hợp chất hữu cơ khó tan, đồng thời các vi sinh vật kết dính và hấp phụ hạt TSS, tạo thành các bông bùn có thể lắng dễ dàng ở bể lắng thứ cấp.
- Trong hệ thống kỵ khí, vi sinh vật phân giải chất hữu cơ trong điều kiện không có oxy, tạo ra khí CH₄ và CO₂ – vừa giảm TSS, vừa tận dụng được năng lượng sinh học.
Phương pháp này thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành, nhưng cần duy trì ổn định nhiệt độ, pH và nồng độ dinh dưỡng để hệ vi sinh hoạt động hiệu quả.

5.4. Sử dụng thuỷ động lực học
Phương pháp tách TSS bằng công nghệ thủy động lực học là giải pháp vật lý hiện đại, tận dụng lực xoáy và chuyển động dòng chảy để tách các hạt rắn ra khỏi nước.
- Hệ thống sử dụng thiết bị phân tách dòng xoáy được lắp đặt ngay tại đầu vào hoặc cửa ống xả của hệ thống.
- Khi nước thải đi qua thiết bị, lực ly tâm tạo ra dòng xoáy mạnh, khiến các hạt rắn nặng hơn bị đẩy ra ngoài và lắng xuống buồng chứa, trong khi nước trong được thoát ra theo dòng trung tâm.
- Phương pháp này có thể tách được cả hạt lơ lửng và chất nổi như dầu, mỡ, giảm đáng kể tải lượng TSS trước khi nước vào hệ thống xử lý chính.
Ưu điểm của công nghệ này là thiết bị nhỏ gọn, dễ lắp đặt, ít bảo trì và hoạt động hiệu quả trong điều kiện lưu lượng thay đổi. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng như bước tiền xử lý, trước khi áp dụng các phương pháp khác để đạt tiêu chuẩn xả thải.

6. Sự khác biệt cơ bản giữa TSS và TDS là gì?
TSS và TDS đều là các chỉ số phản ánh hàm lượng chất rắn có trong nước, tuy nhiên TSS biểu thị các hạt rắn không hòa tan đang lơ lửng còn TDS thể hiện các chất đã hòa tan hoàn toàn trong nước dưới dạng ion hoặc phân tử. Xem bảng sau để thấy rõ sự khác biệt giữa hai chỉ số này:
| Tiêu chí | TSS (Total Suspended Solids) | TDS (Total Dissolved Solids) |
| Định nghĩa | Tổng lượng chất rắn lơ lửng trong nước, bao gồm các hạt rắn không hòa tan và tồn tại ở trạng thái lơ lửng. | Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm muối, khoáng chất và ion tan hoàn toàn trong dung dịch. |
| Kích thước hạt rắn | > 2 micron, đủ lớn để có thể nhìn thấy hoặc bị giữ lại qua màng lọc. | < 2 micron, quá nhỏ để có thể tách bằng lọc thông thường, thường ở dạng ion hoặc phân tử. |
| Trạng thái tồn tại | Hạt rắn không tan, lơ lửng trong nước và có thể lắng xuống theo thời gian. | Các chất hòa tan hoàn toàn trong nước, không thể quan sát bằng mắt thường. |
| Thành phần điển hình | Chất hữu cơ: tảo, vi khuẩn, mảnh vụn thực vật.
Chất vô cơ: đất sét, phù sa, hạt bùn, cặn kim loại. |
Chất vô cơ: muối, ion kim loại (Na⁺, Ca²⁺, Mg²⁺, Cl⁻, SO₄²⁻…).
Chất hữu cơ: hợp chất humic, tàn dư hóa chất, vi khoáng. |
| Phương pháp đo lường | Đo bằng lọc – sấy – cân khối lượng trong phòng thí nghiệm. Mẫu nước được lọc qua giấy lọc 2 micron, sấy khô ở 103–105°C rồi tính chênh lệch khối lượng. | Đo bằng bút thử TDS hoặc máy đo độ dẫn điện (EC meter) – dựa trên khả năng dẫn điện của các ion hòa tan trong nước. Đơn vị thường dùng là mg/L hoặc ppm. |
| Giá trị giới hạn cho phép (theo QCVN 01:2009/BYT) | TSS không phải chỉ tiêu bắt buộc trong nước sinh hoạt, nhưng nước thải sau xử lý thường yêu cầu ≤ 50 mg/L (Cột A). | TDS ≤ 1000 mg/L đối với nước sinh hoạt; nước uống lý tưởng < 300 mg/L, nước có TDS > 500 mg/L được xem là không nên sử dụng lâu dài. |
| Ảnh hưởng đến môi trường | Gây đục nước, giảm ánh sáng xuyên qua → hạn chế quang hợp của thực vật thủy sinh, giảm DO (oxy hòa tan), gây bồi lắng, tắc nghẽn hệ thống và có thể mang theo kim loại nặng, vi khuẩn gây bệnh. | Ảnh hưởng đến mùi, vị và độ cứng của nước. Nước có TDS cao gây lắng cặn đường ống, ăn mòn thiết bị, ảnh hưởng đến sức khỏe nếu chứa ion độc (như As, Pb, Cd…). Tuy nhiên, TDS quá thấp (< 50 ppm) lại thiếu khoáng chất có lợi cho cơ thể. |
Như vậy, TSS thể hiện độ đục và cặn vật lý còn TDS phản ánh độ tinh khiết và mức khoáng hóa của nguồn nước. Nếu TSS cao, cần tập trung xử lý cặn và hạt lơ lửng còn nếu TDS cao, cần áp dụng các công nghệ lọc chuyên sâu như RO hoặc trao đổi ion để loại bỏ khoáng và ion hòa tan. Việc kiểm soát đồng thời cả hai chỉ số là cần thiết để đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn cả về thẩm mỹ, an toàn và sức khỏe.
Qua những phân tích trên, có thể thấy việc hiểu rõ TSS là gì và nắm vững giới hạn cũng như phương pháp xử lý phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong bảo vệ môi trường và vận hành hệ thống nước thải ổn định. Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực quan trắc nước thải, Nhất Tín luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc xây dựng giải pháp tổng thể – từ tư vấn kỹ thuật, thiết kế hệ thống đến hỗ trợ vận hành và đảm bảo các chỉ tiêu môi trường đạt chuẩn bền vững. Liên hệ để được tư vấn chi tiết nhé!
→ Cập nhật thêm thông tin hữu ích: Cảm biến TDS là gì? Cách hoạt động, vai trò của cảm biến TDS

