Ứng dụng
- Ứng dụng: Thiết bị phân tích đa chỉ tiêu nóng ẩm MCA10 được sử dụng để phân tích hàm lượng, thành phần khí trong khí thải theo phương pháp hot/wet, hoạt động dựa trên công nghệ trích hút mẫu gián tiếp.
Cấu trúc
Thiết kế hệ thống về cơ bản bao gồm ba bộ phận logic chính:
- Bộ phân tích đa thành phần MCA 10 HWIR
- Máy tính hiển thị với phần mềm điều khiển dành cho người dùng
- Bộ điều khiển PLC cho hệ thống phân tích
Ưu điểm của thiết bị
Một số ưu điểm nổi bật của thiết bị phân tích đa chỉ tiêu nóng ẩm MCA10:
- Hệ thống phân tích khí nóng dạng mô-đun (không cần bộ làm mát khí), thiết kế nhỏ gọn theo chuẩn tủ rack 19″.
- Phân tích tối đa 12 thành phần khí bằng công nghệ hồng ngoại.
- Sử dụng các công nghệ quang phổ hiện đại, đã được kiểm nghiệm thực tế.
- Hiệu suất ổn định cao, thời gian bảo trì lên tới 6 tháng/lần.
- Hiệu chuẩn sẵn từ nhà máy, có thể sử dụng ngay khi lắp đặt.
- Tích hợp bộ điều khiển và bộ cấp khí chuẩn (zero gas).
- Tự giám sát nhiệt độ đầu vào và tự động điều chỉnh điểm không (zero point).
- Kết nối từ xa qua Ethernet để chẩn đoán và cài đặt hệ thống.
- Có khả năng kết nối với các thiết bị bên ngoài như TOC, Hg…
Dải đo
CO, CO₂, NO, NO₂, N₂O, NH₃, SO₂, CH₄, CH₂O, HCl, HF, TOC, H₂O, O₂
Điều kiện lắp đặt tại hiện trường
- Nhiệt độ môi trường: 5…40 °C
- Lắp đặt trong nhà, khu vực không bụi và có biện pháp bảo vệ khỏi rung động hoặc va đập
- Nguồn điện và máy tính/ laptop/ máy tính bảng* có cổng USB (độ phân giải tối thiểu 1024 x 768 pixel; hệ điều hành từ Windows XP Professional trở lên để cài đặt phần mềm điều khiển)
- Khí nén đạt chuẩn ISO 8573.1, cấp độ 2
- Hệ thống lấy mẫu khí phù hợp
* Thiết bị PC không bắt buộc nếu hệ thống vận hành độc lập
Thông số kỹ thuật
- Vỏ thiết bị: Làm bằng thép tấm, IP 40, kích thước 480 mm x 220 mm x 350 mm (W x H x D), trọng lượng khoảng 28 kg
- Phương pháp đo:
- Song tần: Thông số NO2, SO2, HF, H2O, CO2
- Tương quan bộ lọc khí: Thông số CO, NO, HCl, NH3, N2O, CH4
- Tế bào zirconium dioxide: Thông số O2
- Số thành phần có thể đo: Tối đa là 12 thành phần.
- Độ chính xác: < 2% của dải đo tương ứng
- Điều chỉnh điểm không: Tự động
- Điều chỉnh độ nhạy: Với khí thử, 6 tháng một lần (kiểm tra độ nhạy theo tiêu chuẩn với nồng độ 80% trong phạm vi đo)
- Áp dụng đối với: Khí khô, ướt
- Kết nối khí nén: 1…4 bar
- Hiển thị/vận hành: Kết nối PC bằng USB
- Giao diện: 2 x RS232, USB
- Nguồn điện cung cấp: 110 V bis 230 V, 50/60 Hz, 300 W
- Quang kế:
- Dải phổ: 1…16 µm
- Đường khí: Tự động làm nóng, tiêu chuẩn 185 độ C (nhiệt độ cao hơn theo yêu cầu)
- Chiều dài đường đi của tế bào đo: điều chỉnh từ 2…10m
- Bộ lọc hạt: 2 µm