Ứng dụng:
Máy phân tích khí nóng bằng tia UV – UVA17 HW có thể được sử dụng để giám sát các chất như NO, NO₂, NH₃, SO₂ và O₂ trong các nhà máy đốt rác, cũng như cho các phép đo quy trình trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
Máy phân tích này dựa trên một phổ kế được gia nhiệt và đo tất cả các thành phần khí hấp thụ tia UV. Một bộ phun hút cung cấp mẫu khí. Nhờ vào buồng đo được gia nhiệt (200 °C), không cần điều kiện xử lý khí phức tạp. Nguồn sáng Xenon được sử dụng có tuổi thọ cao hơn từ 2 đến 3 lần so với các nguồn sáng khác.
Cảm biến oxy sử dụng zirconium dioxide tích hợp hỗ trợ việc đo nồng độ oxy. Một máy tính nhỏ với màn hình màu 7 inch và menu dựa trên ứng dụng cho phép vận hành trực quan tại chỗ cũng như từ xa.
CHỨC NĂNG (FUNCTION)
Chức năng của máy phân tích UV dựa trên phép đo của một phổ kế tích hợp trong dải bước sóng tia cực tím từ 180 đến 400 nm.
Về cơ bản, thiết bị bao gồm nguồn sáng, buồng đo và phổ kế, được kết nối với nhau thông qua đường quang học. Bức xạ được phát ra sẽ một phần bị hấp thụ bởi khí trong buồng đo, phần còn lại được phổ kế ghi nhận. Bằng cách sử dụng mô hình hóa hóa học (chemometric model), thiết bị có thể xác định thành phần khí cũng như nồng độ của chúng.
Nhờ thiết kế theo mô-đun, thiết bị có thể áp dụng nhiều loại phổ kế khác nhau để thích ứng với các yêu cầu đo lường khác nhau.
ĐIỀU KIỆN TẠI HIỆN TRƯỜNG
- Lắp đặt trong nhà và môi trường không bụi
- Bảo vệ chống ẩm ướt
- Bảo vệ chống va đập/rung động
- Không khí dùng cho thiết bị phải tuân theo tiêu chuẩn ISO 8573.1, lớp 2
- Lấy mẫu khí phù hợp
THIẾT KẾ NGUYÊN LÝ
Đầu dò mẫu khí gia nhiệt → Ống dẫn khí đo được gia nhiệt → Buồng đo (Measuring cell) → Khí thải ra (Exhaust)
Từ buồng đo:
- Nhận tia UV từ Nguồn phát UV (UV emitter)
- Truyền tín hiệu đến Phổ kế UV (UV spectrometer)
- Kết nối với Cảm biến oxy và Bộ đo lưu lượng khí
- Ejector cấp khí và hỗ trợ hút mẫu khí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Vỏ thiết bị: Vỏ chắc chắn, dạng nhỏ gọn 19″, chuẩn IP40
- Kích thước: 483 mm x 133 mm x 350 mm (rộng x cao x sâu), khoảng 12 kg.
- Phương pháp đo: Phổ kế UV 180–400 nm (đo các khí NO₂, SO₂, NO, NH₃, CH₂O, H₂S, Cl₂, Hg⁰); Cảm biến zirconium dioxide (đo O₂)
- Số lượng thành phần đo được: Tối đa 12 thành phần (tùy theo ứng dụng) + O₂
- Độ chính xác: < 2% dải đo tương ứng
- Điều kiện môi trường hoạt động: 5…40 °C (độ ổn định nhiệt tối đa 5 K/h); độ ẩm: tối đa 90% (không ngưng tụ)
- Bàn quang học (Optical bench): Đường dẫn khí: gia nhiệt liên tục, tiêu chuẩn 200 °C (nhiệt độ cao hơn theo yêu cầu)
- Chiều dài buồng đo: có thể điều chỉnh (Buồng ngắn: 260 mm, Buồng dài: 730 mm, Bộ lọc bụi: 2 µm)
- Hiệu chỉnh điểm không: Tự động bằng khí từ thiết bị
- Truyền dẫn khí đo / Lưu lượng: Bằng ejector / 100…200 l/h
- Màn hình / Vận hành: Màn hình cảm ứng 7″, độ phân giải 800 x 480 pixel, hiển thị thông báo lỗi, bảo trì, yêu cầu bảo dưỡng;
- Ngôn ngữ: Hỗ trợ ngôn ngữ: Đức, Anh, Pháp, Trung
- Lưu trữ dữ liệu: Chức năng ghi dữ liệu (data logger)
- Cổng giao tiếp: RS232 (Modbus)
- Ngõ vào / ra: 8 ngõ ra analog, 4…20 mA, cách ly, trở tải tối đa 500 Ω, 14 ngõ vào số (optocoupler), tối đa 30 V, 16 ngõ ra số, cách ly, tối đa 60 V, 500 mA
- Điều khiển từ xa: VNC, điều khiển từ xa qua máy tính
- Nguồn điện: 110–250 V AC / 50–60 Hz, 350 W