Đồng hồ đo lưu lượng nước thải là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống quan trắc nước thải, giúp đo đạc chính xác lượng nước thải chảy qua các đường ống hoặc kênh hở trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bài viết này, Nhất Tín sẽ so sánh chi tiết các loại đồng hồ đo lưu lượng nước thải phổ biến nhất đang được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng. Cùng khám phá nhé!
1. Đồng hồ đo lưu lượng nước thải là gì?
Đồng hồ đo lưu lượng nước thải là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để đo chính xác lượng nước thải chảy qua hệ thống ống hoặc kênh hở trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với đồng hồ nước sạch thông thường, thiết bị này được chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt, có khả năng chống bám bẩn, ăn mòn và tắc nghẽn do tạp chất trong nước thải.
Chức năng và vai trò chính của đồng hồ đo lưu lượng nước thải:
- Đo lường chính xác dòng chảy: Ghi nhận lưu lượng tức thời (m³/h hoặc l/s) và tổng lượng tích lũy (m³, lít) để phục vụ quản lý và kiểm soát xả thải.
- Tối ưu vận hành hệ thống xử lý: Cung cấp dữ liệu giúp điều chỉnh bơm, van, liều lượng hóa chất, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu giám sát xả thải theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Thông tư 02/2022/TT-BTNMT của Bộ NN&MT.
- Kiểm soát chi phí và bảo vệ môi trường: Cho phép tính toán chi phí vận hành, đồng thời giúp phát hiện sớm hiện tượng xả thải vượt mức, góp phần giảm thiểu ô nhiễm.

Đồng hồ đo lưu lượng nước thải được sử dụng rộng rãi trong:
- Các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp như dệt nhuộm, thực phẩm, hóa chất.
- Trạm xử lý nước thải đô thị và sinh hoạt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
- Khu công nghiệp và khu chế xuất quy mô lớn (VSIP, Amata…), nơi cần theo dõi lưu lượng xả thải liên tục và chính xác.
Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiều tạp chất, kích thước lớn và có lớp chống ăn mòn – chống kẹt cánh quạt, đồng hồ đo lưu lượng nước thải là thiết bị không thể thiếu giúp doanh nghiệp vừa đảm bảo hiệu quả vận hành, vừa tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường bền vững.

→ Xem bài viết liên quan: Quan trắc nước thải: Đối tượng, tần suất, chỉ tiêu, mức phạt
2. Các loại đồng hồ đo nước thải phổ biến nhất hiện nay
Tùy theo đặc tính dòng nước thải (sạch, có cặn, ăn mòn, không dẫn điện…), người vận hành có thể lựa chọn loại đồng hồ đo lưu lượng phù hợp để đảm bảo độ chính xác, độ bền và hiệu quả giám sát. Đọc bảng sau để so sánh nhanh 5 loại đồng hồ đo nước thải phổ biến nhất đang được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng:
| Đặc điểm | Đồng hồ cơ | Đồng hồ điện từ | Đồng hồ điện từ dùng pin | Đồng hồ sóng Radar | Đồng hồ siêu âm kẹp ngoài |
| Nguyên lý hoạt động | Cơ học (bánh quay hoặc tua-bin quay theo dòng chảy) | Cảm ứng điện từ theo định luật Faraday | Cảm ứng điện từ, tự cấp nguồn bằng pin | Phản xạ sóng radar và đo hiệu ứng Doppler | Phát – thu sóng siêu âm qua thành ống |
| Độ chính xác | Thấp (±1–2%) | Cao (±0.2–0.5%) | Cao (±0.5%) | Cao (±0.5%) | Trung bình – cao (±1–2%) |
| Chất lỏng đo được | Chỉ đo nước sạch, ít cặn | Đo được nước thải, hóa chất dẫn điện | Đo được nước thải, hóa chất dẫn điện | Đo được chất lỏng có bề mặt phản xạ radar | Đo được đa dạng chất lỏng, không cần tiếp xúc |
| Độ bền và tuổi thọ | Trung bình, dễ bị ảnh hưởng bởi cặn | Tuổi thọ cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt | Tuổi thọ cao, bền trong điều kiện xa nguồn điện | Rất cao, đo không tiếp xúc | Cao, ít hao mòn vì gắn ngoài ống |
| Yêu cầu nguồn điện | Không | Có | Không (dùng pin) | Có | Có thể dùng pin hoặc nguồn ngoài |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Trung bình – cao | Trung bình | Cao | Trung bình – cao |
| Lắp đặt và bảo trì | Dễ, cần vệ sinh định kỳ | Cần kỹ thuật viên, hiệu chuẩn định kỳ | Lắp linh hoạt, thay pin định kỳ | Cần căn chỉnh chính xác vị trí radar | Dễ lắp, không cần cắt ống, bảo trì thấp |
| Điều kiện môi trường phù hợp | Nước thải sinh hoạt, ít rác, áp lực thấp | Nước thải công nghiệp, sinh hoạt, hóa chất ăn mòn | Khu vực xa điện, trạm lưu động | Môi trường độc hại, nhiệt độ cao, kênh hở | Hệ thống lớn, không thể dừng hoạt động |
| Ưu điểm nổi bật | Rẻ, dễ dùng, không cần điện | Độ chính xác cao, truyền dữ liệu tự động | Linh hoạt, dễ lắp mọi nơi | Đo từ xa, an toàn, không tiếp xúc | Không cắt ống, di chuyển linh hoạt |
| Hạn chế chính | Dễ tắc nghẽn, sai số cao | Không đo được chất không dẫn điện | Cần thay pin, dữ liệu không liên tục | Giá cao, nhạy với hơi/bọt | Cần ống thẳng, sai số tăng nếu có cặn |
2.1. Đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ
Đồng hồ đo lưu lượng nước thải dạng cơ Đồng hồ cơ hoạt động dựa trên lực đẩy của dòng nước thải lên bánh quay hoặc tua-bin bên trong. Tốc độ quay của bánh tỷ lệ với vận tốc dòng chảy, được truyền qua hệ thống bánh răng đến bộ đếm hiển thị trên mặt đồng hồ.
Ưu điểm:
- Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt, dễ thay thế.
- Không cần nguồn điện, phù hợp khu vực hạ tầng cơ bản.
- Vật liệu phổ biến bằng gang hoặc inox, kích thước linh hoạt từ DN50–DN1000.
- Chi phí đầu tư thấp (2–5 triệu đồng/thiết bị).
Nhược điểm:
- Dễ kẹt, tắc nếu nước thải chứa rác hoặc bùn.
- Độ chính xác thấp (sai số ±1–2%).
- Cần vệ sinh và hiệu chuẩn định kỳ, vì cặn bám có thể ảnh hưởng đến bánh quay.
- Không phù hợp với hệ thống lưu lượng lớn hoặc áp suất cao.

Ứng dụng phù hợp: Các hệ thống nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ, khu dân cư, tòa nhà, hoặc công trình cần giám sát lưu lượng cơ bản mà không yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
→ Xem bài viết liên quan: Thiết bị quan trắc nước: Các loại, quy định liên quan
2.2. Đồng hồ đo lưu lượng nước thải điện từ
Đồng hồ điện từ đo lưu lượng dựa trên định luật Faraday về cảm ứng điện từ: khi chất lỏng dẫn điện đi qua vùng từ trường, nó sinh ra điện áp tỷ lệ với vận tốc dòng chảy. Các điện cực trong thân đồng hồ thu tín hiệu này và chuyển thành giá trị lưu lượng.
Ưu điểm:
- Độ chính xác cao (±0.2–0.5%), ổn định lâu dài.
- Không có bộ phận cơ học chuyển động, loại bỏ nguy cơ tắc nghẽn.
- Đo được hai chiều lưu lượng (thuận và ngược).
- Lớp lót chống ăn mòn (PTFE, PFA, cao su cứng) giúp chịu được hóa chất mạnh.
- Tích hợp giao thức truyền dữ liệu RS485/Modbus, 4–20mA, thuận tiện kết nối hệ thống quan trắc tự động.
Nhược điểm:
- Chỉ đo được chất lỏng dẫn điện (>5 µS/cm).
- Chi phí đầu tư cao (15–50 triệu đồng).
- Cần nguồn điện ổn định để hoạt động chính xác.

Ứng dụng phù hợp: Nhà máy xử lý nước thải công nghiệp, dệt nhuộm, hóa chất, thực phẩm, hoặc các trạm quan trắc có yêu cầu truyền dữ liệu tự động về trung tâm giám sát.
2.3. Thiết bị đo lưu lượng nước dùng pin
Đây là biến thể của đồng hồ điện từ, sử dụng pin lithium cấp nguồn cho cảm biến và mạch đo. Vẫn dựa trên nguyên lý điện từ của Faraday nhưng không cần đấu điện ngoài, thiết kế tối ưu cho khu vực không có nguồn cấp.
Ưu điểm:
- Tự cấp nguồn, hoạt động độc lập 3–5 năm.
- Giữ nguyên độ chính xác như dòng điện từ chuẩn (±0.5%).
- Linh hoạt trong lắp đặt, không cần kéo dây điện hoặc hộp điều khiển rời.
- Có thể lắp tạm thời để khảo sát hoặc đo thử nghiệm.
Nhược điểm:
- Vẫn cần nước có tính dẫn điện.
- Tuổi thọ pin giới hạn, cần thay định kỳ.
- Không phù hợp cho hệ thống cần truyền dữ liệu liên tục 24/7.

Ứng dụng phù hợp: Các trạm xử lý nước thải vùng xa, khu vực nông nghiệp, hệ thống quan trắc tạm thời hoặc điểm đo độc lập ngoài hiện trường (Sở NN&MT, đơn vị môi trường).
→ Xem bài viết liên quan: Quy chuẩn nước thải công nghiệp 2025: Thay đổi chính cần biết
2.4. Đồng hồ đo lưu lượng nước thải công nghiệp bằng sóng Radar
Thiết bị phát sóng radar tần số cao hướng xuống dòng chảy; sóng phản xạ lại từ mặt nước được cảm biến thu về. Dựa vào thời gian phản xạ và hiệu ứng Doppler, đồng hồ đo lưu lượng nước thải công nghiệp bằng sóng Radar tính được vận tốc và lưu lượng dòng chất lỏng.
Ưu điểm:
- Không tiếp xúc trực tiếp với nước thải, phù hợp môi trường độc hại.
- Hoạt động tốt trong nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn, hóa chất.
- Đo từ xa, có thể lắp trên thành bể hoặc kênh hở.
- Độ chính xác cao (±0.5%), ổn định lâu dài.
- Hỗ trợ kết nối RS485, Modbus, truyền dữ liệu IoT về trung tâm.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao (50–150 triệu đồng).
- Hiệu quả giảm khi có bọt khí, hơi nước hoặc bụi trong môi trường đo.
- Yêu cầu lắp đặt đúng góc phản xạ và hiệu chuẩn ban đầu cẩn thận.

Ứng dụng phù hợp: Quan trắc lưu lượng nước thải công nghiệp độc hại, khu vực nguy hiểm, kênh hở, nhà máy hóa chất, hoặc trạm xử lý nước thải đô thị cần đo không tiếp xúc.
2.5. Đồng hồ đo nước thải bằng phương pháp siêu âm kẹp ngoài
Đồng hồ siêu âm kẹp ngoài sử dụng cặp đầu dò phát – thu sóng siêu âm gắn bên ngoài thành ống. Khi sóng siêu âm truyền qua thành ống và phản xạ lại, thời gian truyền sóng tỷ lệ nghịch với vận tốc dòng chảy, từ đó tính được lưu lượng.
Ưu điểm:
- Không cần cắt ống hay dừng hệ thống khi lắp đặt.
- Không tiếp xúc trực tiếp với nước, tránh ăn mòn và bám cặn.
- Phù hợp với ống lớn (DN50–DN6000) và chất lỏng có nhiệt độ cao đến 600°C.
- Dễ di chuyển, dùng cho kiểm tra hoặc hiệu chuẩn tạm thời.
Nhược điểm:
- Độ chính xác (±1–2%) bị ảnh hưởng nếu có bọt khí, cặn lớn hoặc đường ống không sạch.
- Yêu cầu đoạn ống thẳng 10–20D trước và sau điểm đo để đảm bảo ổn định tín hiệu.
- Cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm hiệu chỉnh sóng.

Ứng dụng phù hợp: Hệ thống đường ống lớn trong nhà máy, khu công nghiệp, trạm xử lý nước thải liên tục hoặc các công trình không thể tạm ngừng sản xuất để cắt ống lắp thiết bị.
→ Xem bài viết liên quan: Cảm biến TDS là gì? Cách hoạt động, vai trò của cảm biến TDS
3. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng nước thải
Để lựa chọn đúng loại đồng hồ đo lưu lượng nước thải, cần xem xét các yếu tố then chốt sau:
- Tính chất dòng chảy: Xác định nước thải là sinh hoạt hay công nghiệp. Dòng nước ít cặn, không ăn mòn có thể dùng đồng hồ cơ hoặc điện từ; còn nước thải chứa hóa chất, bùn và cặn lớn nên chọn loại điện từ có lớp lót chống ăn mòn (PTFE, Inox) hoặc đồng hồ siêu âm kẹp ngoài để tránh tắc nghẽn.
- Khả năng dẫn điện của chất lỏng: Với nước có độ dẫn điện trên 5 µS/cm, đồng hồ điện từ là lựa chọn tối ưu. Nếu nước thải chứa dầu, dung môi hoặc chất không dẫn điện, nên dùng đồng hồ siêu âm hoặc radar để đảm bảo đo chính xác.
- Khoảng đo và kích thước đường ống: Chọn thiết bị có dải đo (Qmin–Qmax) phù hợp với lưu lượng thực tế. Hệ thống ống lớn (DN > 300) nên ưu tiên đồng hồ siêu âm kẹp ngoài hoặc đo kênh hở để giảm chi phí lắp đặt.
- Độ chính xác và chứng nhận kiểm định: Với hệ thống yêu cầu giám sát chặt chẽ, cần chọn đồng hồ độ chính xác từ ±0.5% trở lên (điện từ, radar, vortex). Ngoài ra, thiết bị nên đạt chuẩn ISO 4064, ISO 11631 hoặc TCVN 5747 để được kiểm định hợp pháp tại Việt Nam.
- Chi phí đầu tư và vận hành: Đồng hồ cơ có giá thấp nhưng tốn bảo trì; đồng hồ điện từ và siêu âm đầu tư cao hơn nhưng chi phí vận hành thấp, tuổi thọ dài. Radar là dòng cao cấp, chỉ nên dùng khi môi trường đặc biệt.
- Nguồn điện và khả năng truyền dữ liệu: Nếu hệ thống có nguồn điện ổn định, dùng đồng hồ điện từ hoặc vortex để truyền dữ liệu tự động. Trường hợp ở xa nguồn điện, đồng hồ điện từ dùng pin hoặc siêu âm kẹp ngoài là lựa chọn hợp lý.
- Môi trường lắp đặt: Xem xét yếu tố nhiệt độ, áp suất và khả năng ăn mòn. Các môi trường có hóa chất mạnh nên chọn đồng hồ có lớp lót PTFE hoặc điện cực Titanium/Hastelloy. Cần đảm bảo đoạn ống thẳng đủ 5D trước và 3D sau điểm đo để ổn định dòng chảy.
- Bảo trì và hiệu chuẩn: Đồng hồ điện từ và siêu âm gần như không cần bảo dưỡng thường xuyên, chỉ hiệu chuẩn 1–2 năm/lần. Riêng đồng hồ cơ cần vệ sinh buồng đo định kỳ để tránh bám cặn và sai số.

4. Tại sao nên chọn đồng hồ đo nước thải của Nhất Tín?
Công ty quan trắc môi trường tại TPHCM Nhất Tín là một trong những đơn vị uy tín tại Việt Nam chuyên phân phối thiết bị đo lưu lượng nước thải chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng như Delta-Phase (Hoa Kỳ) và SmartMeasurement. Các sản phẩm của Nhất Tín đều đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, tương thích hoàn toàn với hệ thống quan trắc môi trường tự động theo quy định của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.

Đội ngũ kỹ sư tại Nhất Tín sẽ hỗ trợ tư vấn lựa chọn thiết bị phù hợp với đặc điểm công trình, dòng chảy và môi trường sử dụng. Nhất Tín cũng cung cấp dịch vụ bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và bảo trì trọn gói. Mỗi sản phẩm đều có tài liệu kỹ thuật đầy đủ và được kiểm định, hiệu chuẩn nghiêm ngặt theo quy định, bảo đảm tính chính xác và đáng tin cậy trong suốt vòng đời sử dụng.

Tóm lại, việc lựa chọn đúng đồng hồ đo lưu lượng nước thải giúp tối ưu hóa quy trình và bảo vệ môi trường. Với thiết bị chính hãng và dịch vụ hỗ trợ toàn diện, Nhất Tín cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc triển khai hệ thống quan trắc nước thải hiệu quả và bền vững. Liên hệ ngay Nhất Tín để được tư vấn miễn phí, báo giá nhanh và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi qua Hotline/Zalo: 0975 191 409.

