trạm quan trắc môi trường

Trạm quan trắc môi trường là gì? Thành phần, các loại chính

Trong bối cảnh quy định môi trường ngày càng chặt chẽ, việc lắp đặt trạm quan trắc môi trường đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp. Hệ thống này không chỉ giúp giám sát liên tục chất lượng nước, khí và không khí mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro xử phạt và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp xanh. Cùng Nhất Tín làm rõ khái niệm, vai trò, thành phần, các loại trạm quan trắc phổ biến và vấn đề khi lắp đặt, triển khai trong bài viết sau.

1. Trạm quan trắc là gì?

Hiểu một cách chính xác, trạm quan trắc là hệ thống thiết bị công nghệ cao được lắp đặt cố định tại các nhà máy, khu công nghiệp, khu xử lý chất thải hoặc các khu vực môi trường cần giám sát. Chức năng chính của trạm là đo đạc, phân tích và truyền dữ liệu tự động, liên tục về chất lượng nước thải, khí thải hoặc không khí xung quanh theo thời gian thực.

Hệ thống này giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý theo dõi tức thời mức độ ô nhiễm, phát hiện sớm các chỉ số vượt ngưỡng, từ đó kịp thời điều chỉnh hoặc xử lý trước khi xả thải ra môi trường.

Về đối tượng áp dụng, pháp luật Việt Nam quy định rõ doanh nghiệp nào phải đầu tư, lắp đặt và duy trì trạm quan trắc tự động. Theo Nghị định 40/2019/NĐ-CP và Nghị định 08/2022/NĐ-CP, cùng Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, các đối tượng bắt buộc bao gồm:

  • Cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm cao và lưu lượng xả thải từ 500 m³/ngày trở lên.
  • Khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, kể cả những đơn vị không xả vào hệ thống tập trung.
  • Cơ sở xử lý chất thải nguy hại hoặc rác thải rắn quy mô cấp tỉnh trở lên.
  • Cơ sở sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất, có phát sinh nước hoặc khí thải công nghiệp.
  • Các cơ sở có lưu lượng xả thải trên 1.000 m³/ngày, dù không thuộc nhóm có nguy cơ cao, vẫn phải lắp đặt trạm quan trắc online để truyền dữ liệu về Sở TNMT địa phương.
trạm quan trắc
Trạm quan trắc môi trường – công cụ giám sát ô nhiễm theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật

→ Xem thêm: Quy định quan trắc môi trường định kỳ hàng năm: Những điểm chính cần nắm

2. Vai trò của trạm quan trắc môi trường đối với doanh nghiệp

Lắp đặt trạm quan trắc môi trường không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật, mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động sản xuất một cách chủ động, an toàn và bền vững. Việc đầu tư hệ thống quan trắc tự động mang lại nhiều lợi ích thiết thực như sau:

  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro vi phạm: Việc lắp đặt trạm quan trắc giúp doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP, Thông tư 10/2021/TT-BTNMT… Dữ liệu được truyền trực tiếp về Sở TN&MT giúp doanh nghiệp minh chứng tuân thủ quy định, tránh các rủi ro phạt hành chính, đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép môi trường.
  • Giám sát liên tục và cảnh báo sớm sự cố: Hệ thống đo và ghi nhận tự động 24/7 các thông số như pH, COD, TSS, NH₄⁺, lưu lượng… giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các biến động bất thường trong nước thải hoặc khí thải. Khi chỉ số vượt ngưỡng, hệ thống ngay lập tức gửi cảnh báo và tự động lưu mẫu, hỗ trợ doanh nghiệp khoanh vùng nguyên nhân và xử lý kịp thời trước khi sự cố lan rộng.
  • Quản lý vận hành hiệu quả và tối ưu chi phí: Dữ liệu thời gian thực giúp kỹ thuật viên kiểm soát được hiệu suất của hệ thống xử lý, tránh tiêu hao điện năng, hóa chất và giảm nhân lực cho công tác lấy mẫu thủ công. Đồng thời, nhờ kiểm soát ổn định, doanh nghiệp có thể giảm tần suất quan trắc định kỳ, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành dài hạn.
  • Minh bạch dữ liệu và thuận lợi khi làm việc với cơ quan quản lý: Hệ thống tự động truyền dữ liệu chuẩn hóa về Sở TN&MT, lưu trữ toàn bộ lịch sử đo, giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng minh mức độ tuân thủ khi thanh tra, nghiệm thu hoặc xin cấp phép mở rộng dự án. Điều này không chỉ rút ngắn quy trình hành chính mà còn tăng tính minh bạch và độ tin cậy.
  • Tăng cường uy tín và hình ảnh thương hiệu “xanh”: Việc vận hành trạm quan trắc hiện đại thể hiện cam kết của doanh nghiệp với phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao uy tín với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư – đặc biệt trong bối cảnh các tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) ngày càng được chú trọng.
  • Tạo nền tảng cho chuyển đổi số và phát triển lâu dài: Dữ liệu từ trạm quan trắc có thể tích hợp với hệ thống SCADA, IoT hoặc phần mềm quản lý sản xuất, giúp doanh nghiệp chủ động phân tích, dự báo và tối ưu toàn bộ chuỗi vận hành. Việc này tạo nền tảng cho chuyển đổi số trong lĩnh vực môi trường, đồng thời giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô và thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế.
trạm quan trắc môi trường
Vai trò của trạm quan trắc môi trường đối với doanh nghiệp

→ Xem thêm: Hồ sơ quan trắc môi trường là gì? Các quy định và nội dung của hồ sơ

3. Các thành phần chính của một trạm quan trắc tự động

Một trạm quan trắc tự động gồm nhiều thành phần chính như thiết bị đo, datalogger, camera, nhà trạm và phần mềm giám sát. Các bộ phận này hoạt động đồng bộ để thu thập, truyền và quản lý dữ liệu môi trường chính xác, liên tục 24/7.

3.1. Thiết bị quan trắc

Thiết bị quan trắc là phần lõi của hệ thống, có nhiệm vụ đo đạc và ghi nhận các thông số môi trường theo thời gian thực. Tùy theo môi trường cần giám sát (nước, khí, khí tượng – thủy văn), hệ thống sẽ bố trí các bộ thiết bị chuyên dụng tương ứng:

  • Thiết bị quan trắc nước thải và nước mặt: Gồm các cảm biến đo liên tục các thông số vật lý (nhiệt độ, pH, độ dẫn điện, độ đục, lưu lượng), hóa học (COD, BOD, TSS, NH₄⁺, NO₃⁻, PO₄³⁻, Cl⁻, kim loại nặng như As, Pb, Cd, Cr⁶⁺) và sinh học (Coliform, vi sinh). Dữ liệu được thu thập thông qua các đầu dò điện hóa hoặc quang học, đặt trong buồng đo tuần hoàn hoặc đường ống dẫn mẫu. Hệ thống có thể tích hợp autosampler để tự động lấy và lưu mẫu khi phát hiện thông số vượt ngưỡng, giúp doanh nghiệp dễ dàng đối chứng và báo cáo cơ quan chức năng.
  • Thiết bị quan trắc khí thải và không khí xung quanh: Sử dụng các loại thiết bị quan trắc khí thải tự động như cảm biến điện hóa, quang học hoặc hồng ngoại (NDIR) để đo nồng độ bụi tổng (TSP), bụi mịn (PM10, PM2.5), các khí độc hại như CO, SO₂, NOx, O₃, VOCs cùng các thông số hỗ trợ như áp suất, nhiệt độ và lưu lượng khí để đánh giá hiệu suất xử lý khí thải. Toàn bộ thiết bị được lắp trong tủ chống bụi – chống ẩm đạt chuẩn IP65, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Thiết bị quan trắc khí tượng – thủy văn: Bao gồm trạm thời tiết tự động (AWS) và các cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lượng mưa, tốc độ – hướng gió, bức xạ mặt trời, mực nước và lưu lượng dòng chảy. Dữ liệu này được sử dụng để phân tích xu hướng phát tán ô nhiễm, hỗ trợ cảnh báo sớm và dự báo diễn biến môi trường. Các thiết bị đều có khả năng truyền dữ liệu thời gian thực, phục vụ đồng bộ với các trạm quan trắc nước hoặc khí thải gần đó.
trạm quan trắc môi trường
Cách các thiết bị trong trạm quan trắc môi trường kết nối với nhau

3.2. Hệ thống dẫn truyền dữ liệu (Data logger)

Data logger (hay còn gọi là bộ ghi dữ liệu) là thiết bị trung tâm của hệ thống quan trắc tự động, có chức năng thu thập – lưu trữ – xử lý – và truyền dữ liệu từ các cảm biến đo về trung tâm giám sát. Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, mọi trạm quan trắc môi trường tự động đều phải có Datalogger để truyền dữ liệu liên tục, chính xác và đồng thời về Sở Nông nghiệp & Môi trường cũng như máy chủ nội bộ của doanh nghiệp qua đường truyền FTP/GPRS.

Datalogger được tích hợp bộ vi xử lý, bộ nhớ trong, module truyền thông (3G/4G hoặc LAN) cùng các cổng kết nối analog/digital để nhận tín hiệu từ cảm biến đo COD, TSS, pH, NH₄⁺, lưu lượng, nhiệt độ… Thiết bị này có thể vận hành độc lập, tự động ghi nhận dữ liệu 24/7 mà không cần thao tác thủ công, đảm bảo việc giám sát diễn ra liên tục kể cả khi mất điện nhờ nguồn lưu điện dự phòng (UPS).

trạm quan trắc là gì
Datalogger ADAM3600-NT do Nhất Tín cung cấp

3.3. Camera giám sát

Camera giám sát là thành phần bắt buộc trong trạm quan trắc tự động, giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp theo dõi trực quan, liên tục quá trình xả thải và vận hành trạm. Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, mỗi hệ thống quan trắc nước thải hoặc khí thải đều phải lắp đặt camera đạt chuẩn kỹ thuật quy định tại Điều 33 và Điều 36.

  • Camera trong trạm quan trắc nước thải: Lắp đặt tại điểm xả thải và bên trong nhà trạm, đảm bảo quan sát toàn bộ khu vực xả ra môi trường. Camera cần có khả năng quay ngang – dọc, ghi hình ban đêm, tự động lưu hình theo chu kỳ và đặt lịch ghi hình định kỳ. Một số trạm được yêu cầu bổ sung camera xoay (PTZ) để quan sát toàn bộ hạng mục xử lý nước thải.
  • Camera trong trạm quan trắc khí thải: Lắp tại đầu ra ống khói, khu vực bộ điều khiển (data controller) và bên trong nhà trạm. Camera phải có khả năng quan sát hoạt động của hệ thống đo khí thải tự động, ghi lại dữ liệu hình ảnh phục vụ việc kiểm tra, đánh giá hoặc đối chiếu khi phát hiện thông số vượt ngưỡng.

Tất cả camera trong trạm quan trắc tự động phải đảm bảo hoạt động ổn định, kết nối liên tục với hệ thống truyền nhận dữ liệu (Datalogger), lưu trữ tối thiểu 60 ngày và truyền hình ảnh theo thời gian thực. Hình ảnh và dữ liệu được đồng bộ về máy chủ của doanh nghiệp và Sở Nông nghiệp và Môi trường thông qua phần mềm giám sát, cho phép kiểm tra từ xa, truy xuất lịch sử và đối chiếu khi cần thiết.

trạm quan trắc
Camera trong trạm quan trắc phải lắp đúng vị trí, truyền hình ảnh 24/7 và lưu trữ tối thiểu 60 ngày

→ Xem thêm: Các bước lập kế hoạch quan trắc môi trường & Lưu ý cần nắm

3.4. Hệ thống nhà trạm và thiết bị phụ trợ

Hệ thống nhà trạm đóng vai trò bảo vệ và duy trì điều kiện vận hành ổn định cho toàn bộ thiết bị quan trắc. Nhà trạm thường được xây dựng kiên cố, chống thấm – chống bụi, có điều hòa, tủ điện trung tâm, bộ lưu điện (UPS), hệ thống chống sét, báo cháy – báo khói, đèn chiếu sáng, quạt thông gió và các thiết bị an toàn điện.

Các hạng mục phụ trợ khác như máng cáp, dây tín hiệu, hệ thống nối đất, giá đỡ thiết bị và cảm biến được lắp đặt đồng bộ, giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm rủi ro hư hỏng và đảm bảo an toàn cho người vận hành.Tất cả được thiết kế đồng bộ, đáp ứng tiêu chuẩn Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, giúp hệ thống hoạt động liên tục, chính xác và truyền dữ liệu ổn định.

trạm quan trắc môi trường là gì
Tủ điện trung tâm phải lắp đặt an toàn, chống ẩm, chống sét và đảm bảo cung cấp điện ổn định cho toàn bộ hệ thống quan trắc

3.5. Phần mềm giám sát và quản lý dữ liệu quan trắc

Phần mềm giám sát và quản lý dữ liệu quan trắc môi trường là hệ thống trung tâm tiếp nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu đo từ các trạm quan trắc tự động của doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý. Ứng dụng này giúp tự động hóa toàn bộ quy trình theo dõi, cảnh báo và báo cáo, đảm bảo giám sát liên tục, chính xác và kịp thời chất lượng môi trường.

Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, phần mềm cần đáp ứng các chức năng chính:

  • Tiếp nhận dữ liệu tự động từ các trạm quan trắc nước thải, khí thải, nước ngầm hoặc không khí xung quanh.
  • Hiển thị thông số đo dưới dạng bảng biểu, đồ thị và bản đồ vị trí trạm theo thời gian thực.
  • Cảnh báo tức thời khi có sự cố như vượt ngưỡng, mất kết nối hoặc lỗi cảm biến.
  • Phân quyền người dùng, bảo mật dữ liệu, lưu nhật ký thao tác và xuất báo cáo định kỳ (Excel, PDF).
  • Truyền dữ liệu trực tuyến đến hệ thống quản lý của Bộ Nông Nghiệp và Môi trường.
  • Điều khiển từ xa các thao tác lấy mẫu tự động (đối với trạm nước thải).
  • Tính toán chỉ số chất lượng nước (WQI) và chỉ số không khí (AQI) theo chuẩn quốc gia.

Tại Việt Nam, phần mềm NT_EvMS do công ty quan trắc môi trường Nhất Tín phát triển là một trong những giải pháp tiêu biểu, được chứng nhận ISO/IEC 27001:2013 về an toàn bảo mật thông tin. NT_EvMS tương thích với nhiều loại datalogger, có khả năng thiết lập ngưỡng cảnh báo linh hoạt, hiển thị dữ liệu trực quan trên web hoặc ứng dụng di động (Android, iOS), phù hợp cho doanh nghiệp, khu công nghiệp và cơ quan quản lý cần hệ thống giám sát môi trường chính xác – bảo mật – thời gian thực.

trạm quan trắc môi trường
Phần mềm giám sát và quản lý dữ liệu quan trắc Nhất Tín đang cung cấp

4. Các loại trạm quan trắc môi trường phổ biến

Hiện nay, các trạm quan trắc môi trường được phân loại theo đối tượng giám sát như không khí, khí thải, nước thải, nước mặt và nước ngầm. Cách phân loại này giúp đảm bảo dữ liệu thu được phản ánh đúng thực trạng ô nhiễm từng khu vực, phục vụ công tác cảnh báo, quản lý và hoạch định chính sách môi trường một cách chính xác, đồng bộ và hiệu quả.

4.1. Trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh

Trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh là hệ thống thiết bị được lắp đặt cố định hoặc di động nhằm đo, ghi nhận và đánh giá chất lượng không khí tại khu vực dân cư, đô thị hoặc khu công nghiệp. Mục tiêu chính của trạm là giám sát liên tục mức độ ô nhiễm, phát hiện sớm biến động, phục vụ cảnh báo môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, trạm quan trắc không khí xung quanh phải giám sát các thông số bắt buộc như:

  • Bụi mịn: PM₂.₅, PM₁₀, TSP
  • Khí độc hại: CO, SO₂, NO₂, O₃
  • Thông số hỗ trợ: Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, tốc độ – hướng gió, bức xạ mặt trời.

Ngoài ra, tùy theo đặc thù khu vực, trạm có thể mở rộng đo các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC), benzen, toluen, hoặc các kim loại nặng trong bụi.

Trạm quan trắc không khí thường được đầu tư bởi cơ quan quản lý môi trường các cấp, khu công nghiệp hoặc các tổ chức nghiên cứu nhằm giám sát phát thải lan tỏa. Khi lắp đặt, trạm phải đảm bảo yêu cầu kỹ thuật về độ chính xác (±5%), thời gian đáp ứng nhanh, nguồn điện ổn định, chống sét, hệ thống camera và truyền dữ liệu 24/7 về Trung tâm giám sát Sở TN&MT, đồng bộ với Bộ TN&MT qua FTP hoặc sFTP.

trạm quan trắc môi trường
Trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh

4.2. Trạm quan trắc khí thải

Trạm quan trắc khí thải tự động là hệ thống thiết bị được lắp đặt tại ống khói hoặc điểm xả thải của các cơ sở sản xuất nhằm đo, ghi nhận và truyền dữ liệu khí thải theo thời gian thực về cơ quan quản lý môi trường.

Mục tiêu của trạm là giám sát liên tục chất lượng khí thải, phát hiện sớm sự cố hoặc vượt ngưỡng ô nhiễm để doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh, đồng thời cung cấp dữ liệu minh bạch cho Sở và Bộ TN&MT phục vụ quản lý môi trường không khí.

Các thông số quan trắc chính mà trạm quan trắc khí thải cung cấp bao gồm:

  • Bụi tổng (TSP, PM₁₀, PM₂.₅)
  • Lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, độ ẩm
  • Nồng độ O₂ dư
  • Các khí ô nhiễm: SO₂, NOₓ, CO, H₂S, NH₃
  • Tùy đặc thù ngành: có thể mở rộng thêm HCl, HF, VOCs, hơi Hg…
trạm quan trắc là gì
Tiêu chuẩn đối với 1 số thông số quan trắc khí thải chính

Đối tượng bắt buộc phải lắp đặt trạm quan trắc khí thải tự động (theo Nghị định 40/2019/NĐ-CP và Thông tư 10/2021/TT-BTNMT):

  • Các ngành có nguồn phát thải lớn, liên tục hoặc tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cao như: Nhiệt điện, xi măng, thép, hóa chất, phân bón, lọc – hóa dầu, sản xuất vật liệu xây dựng.
  • Cơ sở sản xuất có lưu lượng xả thải lớn hoặc yêu cầu giám sát đặc thù trong báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM).

Yêu cầu kỹ thuật và quản lý vận hành hệ thống:

  • Thiết bị phải có độ chính xác đo ±5%, có ít nhất 1 khoảng đo bao phủ gấp 3 lần giá trị giới hạn của quy chuẩn môi trường.
  • Dữ liệu phải được truyền liên tục 24/7, theo thời gian thực về Trung tâm giám sát của Sở TN&MT và đồng bộ với Bộ TN&MT qua FTP/sFTP.
  • Trạm cần tích hợp camera giám sát, nguồn điện và UPS dự phòng, đảm bảo vận hành ổn định trong mọi điều kiện.
  • Khi thiết bị dừng hoạt động trên 48 giờ, cơ sở phải quan trắc thủ công tạm thời và gửi kết quả về Sở TN&MT.
trạm quan trắc là gì
Trạm quan trắc khí thải tự động

→ Đọc thêm về: Tổng hợp các phương pháp quan trắc môi trường chi tiết

4.3. Trạm quan trắc nước thải

Trạm quan trắc nước thải tự động là hệ thống thiết bị được lắp đặt tại đầu ra hệ thống xử lý hoặc điểm xả thải, có chức năng đo, ghi nhận và truyền dữ liệu nước thải theo thời gian thực về cơ quan quản lý môi trường.

Mục tiêu chính là giám sát liên tục chất lượng nước thải, đánh giá hiệu quả xử lý, phát hiện sớm các trường hợp vượt quy chuẩn, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường nước.

Hệ thống thường đo các thông số bắt buộc như lưu lượng, pH, nhiệt độ, COD, TSS, NH₄⁺, cùng các chỉ tiêu tùy chọn như độ màu, Clo dư, tổng Nitơ, tổng Photpho, kim loại nặng… Dữ liệu được ghi nhận qua cảm biến điện hóa, quang học và truyền tự động 24/7 về Sở Nông nghiệp & Môi trường và Bộ Tài nguyên & Môi trường.

trạm quan trắc môi trường
Giá trị tối đa của 1 số chỉ số quan trắc nước thải sinh hoạt

→ Đọc thêm về: Sự khác biệt giữa BOD COD là gì? Ý nghĩa của tỷ lệ BOD/COD

Theo Nghị định 40/2019/NĐ-CP và Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, đối tượng bắt buộc lắp đặt trạm gồm:

  • Khu công nghiệp, cụm công nghiệp chưa đấu nối xử lý nước thải tập trung.
  • Các cơ sở sản xuất có lưu lượng xả ≥ 500 m³/ngày đêm (hoặc ≥ 1.000 m³ đối với cơ sở khác).
  • Cơ sở xử lý chất thải nguy hại, rác thải tập trung, hoặc sử dụng phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu.
  • Các cơ sở tái phạm hành vi xả thải vượt quy chuẩn.

Yêu cầu kỹ thuật chính:

  • Thiết bị phải đo được tối thiểu gấp 3 lần giá trị giới hạn quy chuẩn, độ chính xác ±5%.
  • Hệ thống hoạt động tự động – liên tục, có khả năng ghi, lưu và xuất dữ liệu trong thời gian mất điện hoặc sự cố.
  • Trang bị thiết bị lấy mẫu tự động (autosampler) để đối chứng khi phát hiện vượt ngưỡng.
  • Dữ liệu phải được lưu giữ ít nhất 60 ngày, truyền theo thời gian thực qua FTP/sFTP và đồng bộ với phần mềm quản lý môi trường của cơ quan chức năng.
trạm quan trắc nước thải tự động
Hệ thống quan trắc nước thải tự động

4.4. Trạm quan trắc nước mặt

Trạm quan trắc mặt nước là hệ thống thiết bị được lắp đặt tại sông, hồ, kênh hoặc hồ chứa nhằm theo dõi liên tục chất lượng và trữ lượng nước mặt, phục vụ đánh giá hiện trạng môi trường, cảnh báo ô nhiễm và quản lý tài nguyên nước bền vững.

Trạm có nhiệm vụ đo, ghi nhận và truyền dữ liệu thời gian thực về các chỉ số đặc trưng như nhiệt độ, pH, DO (oxy hòa tan), độ đục, TSS, COD, NH₄⁺, NO₃⁻, PO₄³⁻, kim loại nặng, vi sinh và lưu lượng nước nhằm:

  • Đánh giá chất lượng nước mặt, xác định mức độ ô nhiễm và xu hướng biến đổi theo thời gian.
  • Theo dõi tác động của hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, đô thị đến nguồn nước tự nhiên.
  • Cung cấp dữ liệu phục vụ dự báo lũ lụt, hạn hán và quy hoạch khai thác – sử dụng nguồn nước hợp lý.
  • Hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc kiểm soát chất lượng nước tại các lưu vực sông, hồ chứa và vùng nhạy cảm về sinh thái.
trạm quan trắc môi trường là gì
Trạm quan trắc nước mặt

Theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu xử lý nước thải tập trung, hồ chứa, sông chính, vùng đầu nguồn và khu vực nhạy cảm môi trường thuộc danh mục quan trắc bắt buộc phải đầu tư trạm quan trắc nước mặt tự động. Hệ thống phải bảo đảm:

  • Độ chính xác đo ±5%, khả năng truyền dữ liệu liên tục 24/7 qua mạng GPRS/FTP.
  • Thiết bị cảm biến đạt chuẩn quốc gia, định kỳ hiệu chuẩn và bảo trì theo quy định.
  • Dữ liệu lưu trữ tối thiểu 60 ngày, được đồng bộ với hệ thống phần mềm giám sát môi trường quốc gia.

3.5. Trạm quan trắc nước ngầm

Trạm quan trắc nước ngầm là hệ thống thiết bị được lắp đặt tại giếng khai thác hoặc giếng quan trắc chuyên dụng nhằm đo, ghi nhận và truyền dữ liệu mực nước, lưu lượng và chất lượng nước ngầm về cơ quan quản lý môi trường theo thời gian thực. Đây là công cụ bắt buộc trong quản lý khai thác nước dưới đất, giúp theo dõi biến động mực nước, kiểm soát ô nhiễm và ngăn ngừa suy thoái tài nguyên nước ngầm.

Mục tiêu của trạm là giám sát liên tục hoạt động khai thác, đánh giá biến động chất lượng nước ngầm theo thời gian, và cung cấp dữ liệu phục vụ quy hoạch, cảnh báo, bảo vệ tầng chứa nước.

Trạm quan trắc nước ngầm cung cấp các thông số chính như:

  • Mực nước tĩnh – động, phản ánh khả năng khai thác và biến động tầng nước ngầm.
  • Lưu lượng khai thác thực tế, giúp kiểm soát mức độ sử dụng nguồn nước.
  • Các chỉ tiêu chất lượng nước cơ bản như pH, độ dẫn điện (EC), DO, nhiệt độ, độ đục, kim loại nặng hoặc chỉ số ô nhiễm đặc thù.
trạm quan trắc môi trường
Hệ thống quan trắc nước ngầm tự động

Theo Thông tư 47/2017/TT-BTNMT, đối tượng bắt buộc lắp đặt trạm gồm các cơ sở khai thác nước ngầm có lưu lượng từ 10 m³/ngày đêm trở lên, trong đó:

  • ≥3.000 m³/ngày đêm: Giám sát tự động mực nước, lưu lượng và giếng quan trắc.
    200–3.000 m³/ngày đêm: Giám sát tự động mực nước, lưu lượng và định kỳ chất lượng nước.
  • 10–200 m³/ngày đêm: Giám sát định kỳ mực nước, lưu lượng và chất lượng nước.

Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt và quản lý:

  • Thiết bị đo mực nước sai số ≤1 cm, thiết bị đo lưu lượng sai số ≤5%.
  • Dữ liệu phải được ghi nhận và truyền liên tục 24/7 về Sở Nông nghiệp & Môi trường.
  • Thiết bị phải được kiểm định, hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo độ chính xác và hoạt động ổn định.
  • Hệ thống có khả năng lưu trữ dữ liệu tối thiểu 60 ngày, bảo mật và sao lưu an toàn.
trạm quan trắc môi trường
Cách bố trí các thiết bị trong hệ thống quan trắc nước ngầm để đảm bảo vận hành hiệu quả

→ Tìm hiểu thêm: QCVN 40 nước thải công nghiệp 2025: Thay đổi chính cần biết

5. Các khó khăn doanh nghiệp thường gặp khi lắp đặt, vận hành và bảo trì trạm quan trắc là gì?

Mặc dù trạm quan trắc tự động là yêu cầu bắt buộc giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường nhưng quá trình lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống vẫn phát sinh nhiều khó khăn thực tế, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng hoạt động của trạm. Các khó khăn doanh nghiệp thường gặp gồm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu quá cao: Hệ thống trạm quan trắc tự động có giá trị từ 2–5 tỷ đồng, chưa kể chi phí bảo trì, hiệu chuẩn và truyền dữ liệu định kỳ.
  • Thiếu hướng dẫn kỹ thuật thống nhất: Nhiều doanh nghiệp không rõ loại thiết bị, chuẩn truyền dữ liệu hoặc công nghệ nào được Sở TN&MT chấp thuận, dẫn đến đầu tư xong không kết nối được với hệ thống tiếp nhận dữ liệu của Sở.
  • Hạn chế về nhân lực kỹ thuật: Đội ngũ vận hành chưa được đào tạo bài bản, không đủ chuyên môn để xử lý sự cố, kiểm định hoặc bảo dưỡng hệ thống đúng quy chuẩn.
  • Sự cố trong quá trình vận hành: Các lỗi như mất tín hiệu truyền dữ liệu, trùng lặp số liệu, sai lệch cảm biến hoặc lỗi phần mềm thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến độ tin cậy của dữ liệu.
  • Khó khăn khi bảo trì và hiệu chuẩn: Việc bảo dưỡng, thay thế linh kiện đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và kỹ sư có chứng chỉ, trong khi các đơn vị cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn đạt chuẩn còn hạn chế.
  • Thiếu cơ chế phối hợp và phản hồi: Khi gặp sự cố, quy trình báo cáo – khắc phục giữa doanh nghiệp và Sở TN&MT thường mất thời gian do chưa có quy trình xử lý thống nhất.
  • Áp lực về thời hạn và thủ tục pháp lý: Nhiều doanh nghiệp xin gia hạn thời gian lắp đặt hoặc hoàn thiện hệ thống nhưng chưa được phản hồi kịp thời, trong khi vẫn phải tuân thủ quy định hiện hành.
trạm quan trắc môi trường
Chi phí cao, thiếu hướng dẫn, hạn chế nhân lực và sự cố kỹ thuật khiến việc vận hành trạm quan trắc gặp khó khăn

Nếu doanh nghiệp cần một đơn vị cung cấp giải pháp quan trắc môi trường trọn gói, am hiểu kỹ thuật và quy định pháp lý, Công ty TNHH Công Nghệ và Dịch Vụ Nhất Tín là lựa chọn uy tín hàng đầu. Với hơn 6 năm kinh nghiệm, Nhất Tín triển khai các hệ thống quan trắc nước thải, khí thải, nước mặt, nước ngầm đạt chuẩn Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, đảm bảo vận hành ổn định, truyền dữ liệu chính xác và tuân thủ pháp luật.

Các trạm quan trắc môi trường của Nhất Tín được thiết kế đồng bộ – chính xác – dễ vận hành, kèm phần mềm giám sát NT_EvMS và dịch vụ bảo trì, hiệu chuẩn trọn gói, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và yên tâm trong suốt quá trình vận hành.

Liên hệ Nhất Tín qua hotline 0975 191 409 hoặc info@nt-tech.vn để được tư vấn giải pháp quan trắc phù hợp, tối ưu chi phí và đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý về môi trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *