Trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh là hệ thống thiết yếu giúp giám sát chất lượng không khí theo thời gian thực, phục vụ đánh giá ô nhiễm, cảnh báo sớm và quản lý môi trường hiệu quả. Trong bài viết này, Nhất Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, vai trò, quy trình lắp đặt và những ưu – nhược điểm của trạm quan trắc không khí tự động. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh là gì?
Trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh là hệ thống được lắp đặt cố định hoặc di động nhằm đo và ghi nhận liên tục các thông số đặc trưng của chất lượng không khí tại một khu vực cụ thể. Mục đích chính của trạm là theo dõi tình trạng ô nhiễm, đánh giá xu hướng biến động theo thời gian và cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ công tác quản lý môi trường, cảnh báo cộng đồng cũng như xây dựng chính sách kiểm soát khí thải.
Tùy theo mục đích và quy mô giám sát, trạm quan trắc không khí có thể đo nhiều chỉ tiêu khác nhau, trong đó phổ biến nhất gồm:
- Các khí ô nhiễm: SO₂ (lưu huỳnh dioxit), NOx (oxit nitơ), CO (carbon monoxit), O₃ (ozon), NH₃ (amoniac), VOCs (hợp chất hữu cơ bay hơi).
- Bụi trong không khí: PM₂.₅, PM₁₀ – các hạt bụi mịn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hô hấp.
- Thông số khí tượng: Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, hướng và tốc độ gió, bức xạ mặt trời – nhằm phân tích sự lan truyền của các chất ô nhiễm trong không khí.
Tất cả dữ liệu này được thu thập tự động bằng cảm biến, đầu đo và hệ thống ghi nhận – truyền dữ liệu (Data Logger), sau đó gửi về trung tâm điều hành để xử lý, phân tích và lưu trữ.

2. Vai trò của trạm quan trắc chất lượng không khí tự động
Trạm quan trắc môi trường không khí tự động giữ vai trò trung tâm trong công tác giám sát, quản lý và cải thiện chất lượng không khí. Dữ liệu từ hệ thống này là nền tảng để cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng đưa ra quyết định chính xác, kịp thời trong kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe. Cụ thể:
- Theo dõi, đánh giá và cảnh báo ô nhiễm không khí: Hệ thống giám sát liên tục các thông số như bụi mịn, SO₂, NOx, CO, O₃… để xác định mức độ ô nhiễm, theo dõi biến động theo thời gian – không gian và phát hiện sớm các sự cố vượt ngưỡng, giúp xử lý kịp thời, hạn chế ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường.
- Hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát phát thải: Dữ liệu quan trắc giúp doanh nghiệp đánh giá tác động từ nguồn thải, tối ưu quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hệ thống xử lý khí thải, đảm bảo tuân thủ pháp luật về môi trường.
- Cung cấp cơ sở cho quy hoạch và quản lý phát triển bền vững: Thông tin thu được hỗ trợ cơ quan chức năng xây dựng kế hoạch kiểm soát ô nhiễm, quy hoạch giao thông, khu công nghiệp, và bố trí mạng lưới quan trắc phù hợp với đặc thù từng địa phương.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Dữ liệu từ trạm được sử dụng để cảnh báo chất lượng không khí, giúp người dân – đặc biệt là nhóm nhạy cảm – chủ động phòng tránh khi ô nhiễm tăng cao.
- Phục vụ nghiên cứu và hoạch định chính sách: Chuỗi dữ liệu dài hạn từ trạm là nguồn thông tin tin cậy để đánh giá xu hướng ô nhiễm, hiệu quả các chương trình giảm phát thải và làm căn cứ cho việc xây dựng chính sách môi trường bền vững.

→ Cập nhật thêm thông tin hữu ích: Hệ thống quan trắc khí thải liên tục (CEMS) gồm các thiết bị quan trắc khí thải tự động nào?
3. Quy trình lắp đặt trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh
Lắp đặt trạm quan trắc không khí là quá trình kỹ thuật phức tạp, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn của Bộ Tài nguyên & Môi trường nhằm bảo đảm dữ liệu đo đạt chính xác, đại diện và có giá trị pháp lý. Quy trình được triển khai theo các bước sau:
- Khảo sát và lựa chọn vị trí trạm: Căn cứ mục tiêu quan trắc, tiến hành khảo sát thực địa để xác định vị trí lắp đặt phù hợp. Trạm phải được đặt tại nơi thông thoáng, không bị che chắn, đại diện cho khu vực cần giám sát, tránh gần nguồn thải trực tiếp hoặc vật cản. Theo Phụ lục IX Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, vị trí được phân loại thành:
- Trạm nền: Đặt tại vùng ít chịu ảnh hưởng của nguồn ô nhiễm.
- Trạm tổng hợp: Đặt ở khu đô thị hoặc khu vực có mật độ giao thông, dân cư, công nghiệp cao.
- Trạm dân cư: Đặt tại khu dân cư đông đúc để đánh giá ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
- Trạm giao thông: Bố trí tại nút giao, tuyến đường lớn có mật độ xe cao.
- Trạm công nghiệp: Đặt cùng hướng gió chính so với khu công nghiệp, nguồn thải lớn.
- Thiết kế hệ thống trạm: Trên cơ sở vị trí đã xác định, đơn vị thi công thiết kế sơ đồ bố trí cảm biến, nhà trạm, hệ thống điện, truyền dữ liệu, camera và chống sét, tuân thủ QCVN 05:2023/BTNMT và các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam. Thiết kế cần xác định hướng gió chủ đạo, độ cao lấy mẫu (3-10 m) và đảm bảo thiết bị có khả năng đo chính xác các thông số bụi mịn, khí độc, điều kiện khí tượng.
- Lựa chọn thiết bị đo và phụ trợ: Các thiết bị trong trạm phải đạt chuẩn kỹ thuật quốc tế, được hiệu chuẩn và kiểm định hợp pháp tại Việt Nam. Tối thiểu gồm các cảm biến đo PM₂.₅, PM₁₀, SO₂, NO₂, CO, O₃, và có thể mở rộng thêm TSP, VOCs, CH₄, C₆H₆, toluen, xylen… theo yêu cầu địa phương. Bên cạnh đó cần có Data Logger, tủ điện trung tâm, camera, thiết bị chống sét, UPS và bộ lưu trữ dữ liệu để đảm bảo hoạt động liên tục 24/7.
- Lắp đặt và đấu nối hệ thống: Tiến hành lắp đặt thiết bị trên giá đỡ cố định, căn chỉnh đúng hướng lấy mẫu và kết nối với hệ thống điện, Data Logger, thiết bị truyền dữ liệu (3G/4G/GPRS hoặc cáp quang). Nhà trạm cần được xây dựng kiên cố, chống thấm, thông gió, có hệ thống chiếu sáng và điều hòa nhiệt độ để duy trì điều kiện làm việc ổn định cho thiết bị.
- Cấu hình, kiểm định và hiệu chuẩn: Sau khi lắp đặt, toàn bộ thiết bị được cấu hình kết nối, kiểm định và hiệu chuẩn bằng chất chuẩn để đảm bảo độ chính xác theo Điều 32 Thông tư 10/2021/TT-BTNMT. Hệ thống phải chạy thử tối thiểu 7-10 ngày liên tục, ghi nhận dữ liệu, đối chiếu với kết quả phân tích độc lập trước khi đưa vào vận hành chính thức.
- Bàn giao, vận hành và bảo trì: Khi trạm được nghiệm thu, đơn vị lắp đặt phải bàn giao hồ sơ kỹ thuật, sơ đồ đấu nối, quy trình vận hành, SOP và kế hoạch bảo trì định kỳ. Người vận hành phải được đào tạo, có chứng chỉ chuyên môn và thực hiện đầy đủ QA/QC (kiểm soát và đảm bảo chất lượng). Thiết bị phải được hiệu chuẩn định kỳ, ghi nhật ký bảo trì, và dữ liệu được truyền liên tục về Sở Tài nguyên & Môi trường để giám sát.
- Xử lý dữ liệu và báo cáo: Dữ liệu từ trạm được tự động thu thập, truyền về trung tâm dữ liệu hoặc phần mềm giám sát môi trường để phân tích, đối chiếu và lập báo cáo định kỳ/đột xuất. Kết quả quan trắc được dùng cho cảnh báo sớm, đánh giá xu hướng ô nhiễm và hỗ trợ cơ quan quản lý ra quyết định kiểm soát phát thải.

→ Xem thêm: Tổng hợp quy định quan trắc khí thải theo Nghị Định 08/2022
4. Ưu và nhược điểm của trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh
Trạm quan trắc không khí tự động được xem là công cụ hiện đại và hiệu quả nhất hiện nay trong việc theo dõi chất lượng môi trường. Các ưu điểm chính của trạm quan trắc môi trường không khí xung quanh:
- Tự động hóa và giảm nhân lực vận hành: Hệ thống hoạt động hoàn toàn tự động, giúp thu thập – xử lý – truyền dữ liệu liên tục mà không cần sự can thiệp thường xuyên của con người. Điều này giảm đáng kể chi phí nhân công, tránh sai sót chủ quan trong quá trình lấy mẫu và ghi nhận thủ công.
- Dữ liệu liên tục, chính xác và toàn diện: Trạm quan trắc được trang bị cảm biến đo lường độ nhạy cao, ghi nhận dữ liệu theo chu kỳ vài phút/lần, phản ánh chính xác biến động chất lượng không khí theo thời gian thực. Dữ liệu này giúp đánh giá xu hướng ô nhiễm, hiệu quả của biện pháp kiểm soát và phục vụ phân tích dài hạn.
- Khả năng cập nhật, truyền tải và cảnh báo nhanh: Các trạm được kết nối với hệ thống Data Logger và phần mềm giám sát trung tâm, cho phép tự động truyền dữ liệu qua GPRS/4G hoặc Internet, đồng thời phát cảnh báo ngay khi thông số vượt ngưỡng quy định. Điều này hỗ trợ cơ quan chức năng ra quyết định kịp thời.
- Hỗ trợ ra chính sách và quy hoạch phát triển: Chuỗi dữ liệu dài hạn từ trạm quan trắc tự động là cơ sở quan trọng để lập bản đồ ô nhiễm, đánh giá xu hướng theo khu vực, mùa, nguồn phát thải, từ đó giúp hoạch định chiến lược giảm phát thải và quy hoạch đô thị bền vững.

Dù sở hữu nhiều lợi ích vượt trội, trạm quan trắc không khí tự động vẫn có những điểm cần được cân nhắc và khắc phục trong quá trình đầu tư, vận hành và bảo trì:
- Chi phí đầu tư và vận hành cao: Hệ thống đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn cho thiết bị, nhà trạm, phần mềm truyền nhận dữ liệu và chi phí bảo trì, hiệu chuẩn định kỳ. Với các địa phương có ngân sách hạn chế, đây là rào cản đáng kể khi mở rộng mạng lưới quan trắc.
- Đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao: Các thiết bị đo hiện đại như máy phân tích khí, cảm biến bụi mịn, Data Logger… cần hiểu biết kỹ thuật chuyên sâu để hiệu chuẩn, vận hành và xử lý sự cố. Nếu thiếu đội ngũ chuyên môn, hệ thống dễ gặp lỗi hoặc dữ liệu sai lệch.
- Giới hạn về phạm vi đo: Mỗi trạm chỉ phản ánh chất lượng không khí tại một vị trí cố định, do đó không thể bao quát toàn bộ khu vực rộng lớn hay khu dân cư phân tán. Muốn mở rộng vùng giám sát, cần tăng số lượng trạm hoặc kết hợp mô hình dự báo.
- Phụ thuộc vào nguồn năng lượng và hạ tầng truyền dữ liệu: Hệ thống cần nguồn điện ổn định và đường truyền mạng liên tục. Nếu mất điện, đứt mạng hoặc lỗi truyền GPRS, dữ liệu sẽ bị gián đoạn, ảnh hưởng đến tính liên tục và toàn vẹn của chuỗi quan trắc.
Nếu bạn đang tìm một giải pháp trạm quan trắc không khí tự động vừa hiệu quả, vừa bền vững, Nhất Tín chính là lựa chọn giúp bạn loại bỏ hoàn toàn những khó khăn thường gặp khi đầu tư và vận hành hệ thống. Các ưu điểm khi sử dụng dịch vụ quan trắc môi trường của Nhất Tín:
- Giảm chi phí đầu tư – tăng hiệu quả vận hành: Nhất Tín thiết kế hệ thống theo quy mô thực tế, tối ưu thiết bị và hạ tầng để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo dữ liệu đo chính xác, ổn định.
- Giải quyết triệt để rủi ro kỹ thuật: Toàn bộ thiết bị quan trắc đều được nhập khẩu chính hãng từ Đức, Mỹ, Thụy Sĩ… có độ bền cao, khả năng chống nhiễu và tự cân chỉnh giúp hạn chế sai số, giảm tần suất bảo trì.
- Đảm bảo dữ liệu liên tục và toàn vẹn: Hệ thống Data Logger và phần mềm NT_EvMS được tích hợp sẵn tính năng lưu trữ dự phòng và đồng bộ tự động, tránh mất dữ liệu khi gián đoạn điện hoặc đường truyền.
- Giảm tải yêu cầu nhân lực kỹ thuật: Nhất Tín cung cấp gói vận hành – bảo trì trọn gói, đội ngũ kỹ sư trực tiếp giám sát và hiệu chuẩn định kỳ, giúp doanh nghiệp không cần duy trì bộ phận kỹ thuật riêng.
- Đảm bảo tuân thủ pháp lý tuyệt đối: Tất cả hệ thống được thiết kế, kiểm định và truyền dữ liệu đúng chuẩn Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ kết nối với Sở Tài nguyên & Môi trường.

Với hơn 200 dự án triển khai thành công, Nhất Tín là đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp giám sát khí thải chính xác, vận hành ổn định và tuân thủ pháp luật một cách dễ dàng. Liên hệ ngay qua hotline 0975 191 409 để được tư vấn giải pháp và báo giá trạm quan trắc tối ưu cho dự án của bạn.

